Khóc là một trạng thái cảm xúc của con người bộc lộ nhiều sắc thái khác nhau như buồn bã, đau khổ, tức giận hoặc hạnh phúc, xúc động, cảm kích. Khóc không chỉ là một phản ứng tự nhiên trước những cảm xúc mạnh mẽ, mà còn là cách giúp giải tỏa căng thẳng, giảm bớt áp lực và những năng lượng tiêu cực. Vậy các kiểu khóc trong Tiếng Anh được diễn tả như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
1. Whimper /ˈwɪm.pər/: Mếu máo, rên rỉ, phát ra những âm thanh nhỏ.
Ví dụ: She whimpered as the doctor bandaged her wound (Cô ấy khóc thút thít khi bác sĩ băng bó vết thương).
2. Weep /wiːp/: Khóc nhẹ nhàng, thường vì đau buồn sâu sắc hoặc đón nhận niềm hạnh phúc lớn lao.
Ví dụ: He wept quietly at the funeral (Anh ấy khóc lặng lẽ trong đám tang).
3. Sob /sɒb/: Khóc nức nở, thổn thức và nghẹn ngào.
Ví dụ: She sobbed uncontrollably after the breakup (Cô ấy khóc nức nở sau khi chia tay).
4. Tear up /tɪə(r) ʌp/: Rưng rưng nước mắt
Ví dụ: He teared up with emotion at his son's graduation ceremony (Ông ấy rưng rưng xúc động tại lễ tốt nghiệp của con trai).
5. Wail /weɪl/: Khóc than, kèm theo tiếng rên rỉ hoặc la hét.
Ví dụ: My friend wailed in despair when she receive the bad news from the doctor (Bạn tôi khóc lóc trong tuyệt vọng khi nhận tin xấu từ bác sĩ).
6. Bawl /bɔːl/: Khóc lớn tiếng, khóc to một cách ồn ào.
Ví dụ: The child bawled because he didn't get his toy (Đứa trẻ khóc lớn vì không được đồ chơi).
7. Blubber /ˈblʌb.ər/: Khóc lóc sụt sùi, khóc dai dẳng với tiếng thở dài não nề.
Ví dụ: My mother was blubbering after the emotional movie (Mẹ tôi đã khóc sụt sùi sau bộ phim cảm động).
8. Sniffle /ˈsnɪf.əl/: Khóc thút thít, sụt sịt
Ví dụ: After coming home from school, she sat sniffling in the corner of the room (Sau khi từ trường về, cô ấy ngồi khóc thút thít ở góc phòng).
9. Snivel /ˈsnɪv.əl/: Khóc sụt sùi, ỉ ôi, hờn dỗi.
Ví dụ: The girl was sniveling when her mother didn't buy her favorite dress (Cô bé khóc lóc ỉ ôi khi mẹ cô không mua chiếc váy yêu thích).
10. Choke up /tʃoʊk ʌp/: Nghẹn ngào, không cất nên lời.
Ví dụ: My boss choked up while giving her farewell speech at the retirement party (Sếp tôi nghẹn ngào khi phát biểu chia tay tại bữa tiệc nghỉ hưu).
11. Shed tears /ʃɛd tɪəz/: Rơi nước mắt xúc động.
Ví dụ:Her parents shed tears on her wedding day (Ba mẹ rơi nước mắt tại lễ thành hôn của cô ấy).
12. Break down /breɪk daʊn/: Suy sụp, òa khóc mất kiểm soát do cảm xúc dồn nén.
Ví dụ: He broke down in tears after his company went bankrupt (Anh ấy suy sụp sau khi công ty phá sản).
Trên đây là các kiểu khóc trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với các động từ trên, bạn có thể miêu tả trạng thái khóc rõ nét hơn và bộc lộ cảm xúc, tâm trạng một cách cụ thể. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!