Thị trường chứng khoán mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, giúp doanh nghiệp huy động vốn hiệu quả và có thể tạo ra lợi nhuận lâu dài cho nhà đầu tư. Toomva chia sẻ cùng bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về thị trường chứng khoán giúp bạn hiểu hơn về các khái niệm cơ bản và yếu tố đặc thù của thị trường này.
Từ vựng về các khái niệm cơ bản
- Sell and buy /sɛl ænd baɪ/: Mua và bán
- Stock exchange /stɒk ɪksˈʧeɪnʤ/: Sàn giao dịch chứng khoán
- Stock trading /stɒk ˈtreɪdɪŋ/: Giao dịch chứng khoán
- Blue chip /bluː ʧɪp/: Cổ phiếu của công ty danh tiếng, uy tín
- Market capitalization/ˈmɑːkɪt ˌkæpɪtᵊlaɪˈzeɪʃᵊn/: Giá trị vốn hóa của doanh nghiệp
- Exchange traded funds (ETF): Quỹ chỉ số chứng khoán
- Stock market /stɒk ˈmɑːkɪt/: Thị trường chứng khoán
- Listed company /ˈlɪstɪd ˈkʌmpəni/: Công ty được niêm yết
- Go up/rise/increase: Tăng
- Go down/fall/decline: Giảm
- Rise suddenly/jump/boom/soar/skyrocket: Tăng vọt
- Take a nose dive/collapse/slump/drop sharply: Giảm đột ngột
- Bull market /bʊl ˈmɑːkɪt/: Thị trường theo chiều giá lên
- Bear market /beə ˈmɑːkɪt/: Thị trường theo chiều giá xuống
- Limit up /ˈlɪmɪt ʌp/: Giá trần
- Limit down /ˈlɪmɪt daʊn/: Giá sàn
- Opening price: Giá mở cửa/giá đầu ngày
- Closing price: Giá đóng cửa/giá cuối ngày
- Fiscal policy /ˈfɪskᵊl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa
- Monetary policy /ˈmʌnɪtri ˈpɒləsi/: Chính sách tiền tệ
- Profitability /ˌprɒfɪtəˈbɪləti/: Khả năng sinh lời
- Capital expenditure /ˈkæpɪtᵊl ɪkˈspɛndɪʧə/: Chi phí vốn
- Dividend yield /ˈdɪvɪdɛnd jiːld/: Tỷ lệ cổ tức
- Stock price /stɒk praɪs/: Giá cổ phiếu
- Institutional investors /ˌɪnstɪˈtjuːʃᵊnᵊl ɪnˈvɛstəz/: Tổ chức đầu tư
- Foreign investors /ˈfɒrən ɪnˈvɛstəz/: Nhà đầu tư nước ngoài
- Investment trust /ɪnˈvɛstmənt trʌst/: Ủy thác đầu tư
- Dealer /ˈdiːlə/: Đại lý
Từ vựng về các loại chứng khoán, cổ phiếu
- Securities /sɪˈkjʊərətiz/: Chứng khoán.
- Derivatives /dɪˈrɪv.ə.tɪv/: Chứng khoán phái sinh
- Government stock /ˈɡʌvᵊnmənt stɒk/: Chứng khoán nhà nước, công trái
- Interest bearing securities: Chứng khoán sinh lãi
- Investment securities: Chứng khoán đầu tư
- Share /ʃeər/: Cổ phần.
- Outstanding shares: Cổ phiếu đang lưu hành
- Common stock /ˈkɒmən stɒk/: Cổ phiếu phổ thông
Từ vựng về tài liệu chứng khoán
- Prospectus /prəˈspek.təs/ Bản cáo bạch
- Financial statement /faɪˈnænʃᵊl ˈsteɪtmənt/: Báo cáo tài chính
- Business performance report: Báo cáo kết quả kinh doanh
Download từ vựng
Download bộ từ vựng Tiếng Anh về thị trường chứng khoán (pdf)
Trên đây là những từ vựng Tiếng Anh về thị trường chứng khoán mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ vựng và thị trường tiềm năng này. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!