TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Bày tỏ sự thất vọng bằng Tiếng Anh như thế nào?

"Thất vọng" là trạng thái tâm lý không ai mong muốn nhưng đôi khi chúng ta vẫn phải trải qua. Vậy bày tỏ sự thất vọng bằng Tiếng Anh như thế nào?

Cuộc sống không tránh khỏi những thời điểm thất vọng, chán nản và bế tắc. Tuy nhiên, cảm xúc tiêu cực này có thể là bàn đạp cho những nỗ lực tiếp theo nếu bạn không từ bỏ. Hơn thế nữa, việc giãi bày nỗi thất vọng cũng là một cách giải toả hiệu quả giúp bạn mau chóng lấy lại tinh thần. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn một số cách bày tó sự thất vọng trong Tiếng Anh

Sử dụng câu cảm thán

1. What a disappointment!

(Quả là thất vọng!)

2. How disappointing!

(Thật đáng thất vọng!)

3. What a letdown!

(Đó là một cú sốc)

4. What a pity!

(Tiếc quá!)

5. That’s a shame!

(Thật là đáng tiếc!)

6. What a bummer!

(Thật là xui xẻo!)

7. I can't believe that!

(Tôi không thể tin nổi!)

8. This is such a letdown!

(Thật là một sự thất vọng lớn!)

9. I’m so disheartened!

(Tôi cảm thấy thật nản lòng!)

10. This is unacceptable!

(Điều này thật khó chấp nhận!)

11. That was such a disappointment!

(Đúng là thất vọng!)

12. It didn’t live up to my expectations.

(Điều này không như mong đợi của tôi.)

Bày tỏ sự thất vọng bằng câu cảm thán

Sử dụng câu hỏi

1. Why didn’t + S + Verb?

Ví dụ

  • Why didn’t you finish the project on time? (Vì sao bạn không hoàn thành dự án đúng hạn?)
  • Why didn't he respond to my message? (Vì sao anh ấy không trả lời tin nhắn của tôi?)
  • Why didn’t they invite us to the party? (Tại sao họ không mời chúng ta đến bữa tiệc?)

2. How am/was I supposed to + V?

Ví dụ:

  • How am I supposed to deal with this problem? (Làm sao tôi giải quyết được vấn đề này?)
  • How am I supposed to trust you after what happened? (Làm sao tôi có thể tin bạn sau những gì đã xảy ra?)
  • How am I supposed to endure this? (Làm sao tôi có thể chịu đựng điều này?)

3. How could + S + Verb?

  • How could you forget my birthday? (Làm sao bạn có thể quên sinh nhật của tôi được?)
  • How could she lie to me? (Làm sao cô ấy có thể nói dối tôi được?)
  • How could you be so careless? (Làm sao bạn có thể bất cẩn như vậy được?)

Bày tỏ sự thất vọng bằng câu hỏi

Sử dụng cụm từ

1. High hopes for something: Kỳ vọng về một điều gì đó.

  • They had high hopes for their business venture, but it failed within a year (Họ rất kỳ vọng vào công việc kinh doanh nhưng nó đã thất bại trong một năm).

2. Live up to someone’s expectation: Đạt được kì vọng của ai đó.

  • She worked hard to live up to her parents' expectations (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng kỳ vọng của cha mẹ).

3. Let somebody down: Làm ai đó thất vọng.

  • He felt terrible about letting his team down during the competition (Anh ấy cảm thấy tồi tệ vì đã làm đội nhà thất vọng trong cuộc thi).

Bày tỏ thất vọng bằng cụm từ

Trên đây là cách bày tỏ sự thất vọng trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là những cụm từ và mẫu câu giàu sắc thái mà bạn có thể ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách bày tỏ quan đỉêm trong tiếng Anh.
Cách bày tỏ quan đỉêm trong tiếng An...
Cách bày tỏ quan đỉêm trong tiếng Anh. - SO, VERY và TOO – các...

Cách bày tỏ cảm xúc.
Cách bày tỏ cảm xúc.
Cách bày tỏ cảm xúc. - Các từ vựng chỉ trạng thái, cảm xúc tro...

For coffee chains to survive, investors need to prepare for the long term - Để các chuỗi cửa hàng cà phê tồn tại, nhà đầu tư cần phải chuẩn bị cho dài hạn
For coffee chains to survive, invest...
Vietnam is a highly promising market for coffee chains, bu...

Sự thật thú vị về Sushi món ăn của người nhật - Fun facts about sushi and Japanese food
Sự thật thú vị về Sushi món ăn của n...
Traditionally, a sushi chef or itamae trains for 10 years ...