Tên tiếng Anh các loại trứng.
- Tên tiếng Anh những ngày lễ tại Việt Nam
1. baby duck egg / unhatched baby duck egg --> hột vịt lộn
2. boiled egg --> trứng luộc
3. caviar --> trứng cá muối
4. chicken egg --> trứng gà
5. duck egg --> trứng vịt
6. egg noodles --> mì trứng
7. egg omelet --> trứng ốp lết
8. egg white --> lòng trắng trứng
9. egg yolk --> lòng đỏ trứng
10. eggshell --> vỏ trứng
11. fish eggs --> trứng cá
12. fried egg --> trứng chiên
13. goose-egg -- > trứng ngỗng
14. poached egg -- trứng chần nước sôi
15. quail egg --> trứng cút
16. rotten egg --> trứng thối / trứng ung
toomva.com chúc bạn học thành công!