Tên tiếng Anh các loại nước uống
- Tên tiếng Anh các loại trứng.
- Tên tiếng Anh các nguyên tố hóa học.
1. black coffee: cà phê đen
2. cocoa: ca cao
3. coffee: cà phê
4. cola / coke: coca cola
5. decaffeinated coffee hoặc decaf coffee: cà phê đã lọc chất caffein
6. fruit juice: nước quả
7. fruit tea: trà hoa quả
8. grapefruit juice: nước bưởi
9. green tea: trà xanh
10. herbal tea: trà thảo mộc
11. hot chocolate: nước sô cô la nóng
12. iced tea : trà đá
13. lemonade: nước chanh
14. lime cordial: rượu chanh
15. milkshake: sữa khuấy bọt
16. mineral water: nước khoáng
17. orange juice: nước cam
18. orange squash: nước cam ép
19. pineapple juice: nước dứa
20. pop: nước uống sủi bọt
21. smoothie: sinh tố
22. sparkling water: nước xô-đa
23. squash: nước ép
24. still water: nước không ga
25. tea bag: túi trà
26. tea: chè
27. tomato juice: nước cà chua
28. water: nước