Nói lời “Xin lỗi” đúng cách trong tiếng Anh.
- Đến muộn thì xin lỗi thế nào?
- Các cách xưng hô trong tiếng Anh
1. Cách nói thông thường, thường gặp.
- Sorry.
- I'm sorry.
- I'm so sorry!
- Excuse me = khi cần đi qua người khác.
- I apologize = khi bạn mắc lỗi.
- I owe you an apology. = khi bạn vừa gây lỗi.
- Pardon me. = khi cần đi qua người khác hoặc bạn muốn cắt lời.
- Please forgive me. = Làm ơn tha thứ cho tôi.
- Sorry for keeping you waiting. = Xin lỗi vì để bạn đợi lâu.
- Sorry for your loss = khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết.
- Sorry I'm late. = Xin lỗi tôi tới muộn.
- Sorry to hear that. = khi nghe ai chia sẻ một tin không vui như con ốm, bị sa thải.
- Sorry, I didn't mean to do that. = Xin lỗi, tối không cố ý làm vậy.
2. Cách nói lịch sự, xã giao:
- I beg your pardon. =Tôi nợ anh một lời xin lỗi.
- I cannot express how sorry I am. =Tôi không thể diễn tả được mình cảm thấy hối hận như thế nào.
- I hope that you can forgive me.
- I'm awfully/ terribly sorry. =Tôi thực sự xin lỗi.
- It (something) was inexcusable. =Điều đó đúng là không thể tha thứ được.
- Pardon me! =văn nói.
- There is no excuse for my behavior. =Tôi không có lời bào chữa nào cho hành vi của mình.
3. Suồng xã, thoải mái.
- My bad = phổ biến với lứa tuổi thiếu niên.
- Oops, sorry. = nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc hàm ý mỉa mai.
- Whoops = cách nói thoải mái giữa bạn bè thân thiết .
Toomva.com - Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!