Mang gì khi đi du lịch?
- Sử dụng tiếng Anh khi đi du lịch bụi ở nước ngoài
- Những câu giao tiếp cần thiết khi đi du lịch
1. Camera + camera case, extra battery, and memory card : Máy ảnh, kèm theo bộ sạc, thẻ nhớ
2. Chapstick: son
3. City guide: bản đồ thành phố (nơi bạn đi du lịch)
4. Face powder: bột trang điểm mặt
5. Face wipes: khăn lau mặt
6. Gum: kẹo cao su
7. Hair brush: lược
8. Hand sanitizer: đồ khử trùng tay
9. Journal — jot down memories from your time abroad : quyển nhật ký - ghi lại những khoảnh khắc khi bạn du lịch
10. Makeup Bag: túi trang điểm
11. Money pouch — don’t be a victim of pick-pocketing! : Ví tiền - và đừng trở thành nạn nhân của kẻ móc túi nhé
12. Passport + tickets, itinerary, etc.: Passport, vé máy bay ...
13. Prescriptions: vỉ thuốc (say xe chẳng hạn)
14. Travel toilet paper — just bein’ real here, folks : giấy vệ sinh du lịch
15. Travel toothbrush: bàn chải đánh răng
16. Travel-sized dry shampoo — freshen your hair after a long flight or day: keo duỗi tóc - sau một chuyến bay dài
TOOMVA.COM CHÚC BẠN HỌC THÀNH CÔNG!