Từ vựng: làm gì khi thức dậy?
1. Get up /get ʌp/: thức dậy
2. Take a shower /teikə ∫auə/: tắm
3. Shave / ∫eiv/: cạo râu
4. Brush my teeth /brʌ∫ mai ti:θ/: đánh răng
5. Wash my face / wɔ∫ mai feis/: rửa mặt
6. Make the bed /meik ðə bed/: dọn dẹp giường
7. Get dressed /get dresid/: mặc đồ
8. Put on make up /put ɔn meikʌp/: trang điểm
9. Brush my hair /brʌ∫ mai heə/, Comb my hair /koum mai heə/: chải tóc
10. Floss my teeth / flɔs mai ti:θ/: xỉa răng