Have, Has và Had được sử dụng với vai trò động từ thường, trợ động từ và động từ khuyết thiếu. Tuy nhiên, chúng thường gây nhầm lẫn trong cách sử dụng. Trong bài viết này, Toomva sẽ tổng hợp cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng của từng động từ thông qua các ví dụ cụ thể.
1. Cách dùng Have
1.1 Động từ thường
Ý nghĩa: Có, sở hữu một thứ gì đó.
Cách dùng: Động từ Have được sử dụng trong Thì hiện tại đơn với các chủ ngữ: They, we, I hay một danh từ số nhiều.
Ví dụ:
- We have 2 ideas we want to propose in the meeting (Chúng tôi có 2 ý tưởng muốn đề xuất trong cuộc họp).
- I have an special appointment at 10 am (Tôi có một cuộc hẹn đặc biệt lúc 10 giờ sáng).
1.2 Trợ động từ
Cách dùng: Ở dạng trợ động từ, Haveđược dùng trong thì Hiện tại hoàn thành, Hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các chủ ngữ ở dạng số nhiều, đồng thời sử dụng trong cả câu chủ động và bị động.
Ví dụ:
- They have been working at Sai Gon since 2020 (Họ đã làm việc tại Sài Gòn từ năm 2020).
- My family have lived in this small village ever since I was born (Gia đình tôi đã sống ở ngôi làng nhỏ này từ khi tôi sinh ra).
1.3 Động từ khuyết thiếu
Cách dùng: Cấu trúc "Have to" mang nghĩ cần thực hiện một bổn phận, trách nhiệm gì đó. Cụm "Have to" đi kèm động từ nguyên thể.
2. Cách dùng Has
2.1 Động từ thường
Has khi được sử dụng dưới dạng động từ thường thì Has cũng có nghĩa là có/sở hữu một cái gì đó.
Động từ has được sử dụng trong thì hiện tại đơn với các chủ ngữ sau: ngôi thứ ba số ít, danh từ có thể đếm được số ít, danh từ không thể đếm được.
Ví dụ:
- He has 2 luxury cars (Anh ấy sở hữu 2 chiếc xe hơi hạng sang).
- She has a beautiful handbag (Cô ấy có một chiếc túi xách rất đẹp).
2.2 Trợ động từ
Khi Has được sử dụng dưới dạng trợ động từ, nó được dùng trong thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các chủ ngữ ở dạng ngôi thứ ba số ít, danh từ số ít hoặc không đếm được. Has có thể sử dụng được trong cả câu chủ động lẫn câu bị động.
Ví dụ:
- He has been my teacher for 5 years. (Ông đã là giáo viên của tôi trong 5 năm.)
- Rune has been a doctor since 2015. (Rune đã là bác sĩ từ năm 2015.)
2.3 Động từ khuyết thiếu
Cách dùng: Cấu trúc "Has to" mang nghĩ cần thực hiện một nhiệm vụ, trách nhiệm gì đó. Cụm "Have to" đi kèm động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- My brother has to do all of the assignments today (Em trai tôi phải làm tất cả các bài tập ngày hôm nay).
- The new staff has to keep track of all of the documents (Nhân viên mới phải theo dõi tất cả các tài liệu).
3. Cách dùng Had
3.1 Động từ thường
Had cùng ý nghĩa với Has và Have trong trường hợp là động từ thường, mang nghĩa chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, Had sẽ đóng vai trò là động từ chỉ sự sở hữu trong quá khứ thay vì ở hiện tại đơn. Từ Had sẽ được sử dụng cho tất cả các ngôi, kể cả số ít lẫn số nhiều.
Ví dụ:
- I had the new ring (Tôi đã có chiếc nhẫn mới).
- My sister had a good time with her boyfriend (Chị gái tôi đã có khoảng thời gian hạnh phúc bên bạn trai).
3.2 Trợ động từ
Had sẽ được sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành hoặc thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và had sẽ được sử dụng ở cả hai dạng chủ động và bị động.
Ví dụ:
- We had met her boyfriend before she went outside (Chúng tôi đã gặp bạn trai của cô ấy trước khi cô ấy ra ngoài.)
3.3 Động từ khuyết thiếu
Từ Had đi với giới từ to có nghĩa là phải làm việc gì đó trong quá khứ. Ngoài ra, had còn có thể đi với từ "better" để tạo nên cụm "had better" Cụm từ này có nghĩa dùng để cho lời khuyên một ai đó để làm một cái gì đó tốt nhất. Đối với cả hai trường hợp kể trên thì động từ theo sau đều sẽ là động từ nguyên thể (verb infinitive). Còn dạng phủ định của had better sẽ là had better not + động từ nguyên thể (verb infinitive).
Trên đây là cách dùng Have, Has và Had mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Để thành thạo cách sử dụng các động từ này, bạn có thể thực hành nhiều bài tập ngữ pháp, đặc biệt là cấu trúc các thì và động từ khuyết thiếu. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh căn bản để cập nhật những kiến thức hữu ích tiếp theo.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!