Cụm từ đối xứng là các cấu trúc A and B, A to B, A for B hoặc A by B, đôi khi có thể đọc từ trái sang phải hoặc ngược lại mà không làm thay đổi ngữ nghĩa. Đây là đơn vị kiến thức thú vị được ứng dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Trong bài viết này, Toomva chia sẻ cùng bạn 70 cụm từ đối xứng trong Tiếng Anh theo bảng chữ cái nhé.
Letter A.
1. All in all: Tóm lại
2. Arm in arm: Tay trong tay
3. Again and again: Lặp đi lặp lại
4. An eye for an eye: Ăn miếng trả miếng
5. Aches and pains: Cảm giác khó chịu
Letter B.
6. Back to back: Liên tiếp, tựa lưng vào nhau
7. Back and forth: Đi tới đi lui
8. By and by: Sau này, về sau
9. Bit by bit: Từng chút một
10. Bits and pieces: Đồ lặt vặt
11. Black and blue: Bầm tím
12. By and large: Tổng thể, nói chung là
13. Born and bred: Sinh ra và lớn lên
Letter C.
14. Cut and dried: Rõ ràng
15. Cloak and dagger: Thăng trầm, kịch tính
Letter D.
16. Day by day: Ngày qua ngày
17. Day to day: Hàng ngày, thường nhật
18. Do's and don'ts: Những nguyên tắc cơ bản
19. Done and dusted: Xong xuôi, hoàn thành
20. Down and out: Thất bại hoàn toàn
Letter E.
21. Eye to eye: Đồng quan điểm
22. Eye for eye: Trả đũa
23. End to end: Từ đầu đến cuối
24. Enough is enough: Đủ rồi
Letter F.
25. Face to face: Mặt đối mặt
26. Far and wide: Từ gần đến xa
27. First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất
Letter G.
28. Give or take: Khoảng chừng, xấp xỉ
Letter H.
29. Hand to hand: Đấu tay đôi
30. Hand in hand: Tay trong tay
31. Hand over hand: Tay này sang tay kia
32. Head to head: Đối đầu, bám sát
33. Heart to heart: Tâm sự thật lòng
34. Heart and soul: Tâm sức
35. Hustle and bustle: Hối hả và nhộn nhịp
Letter I.
36. Ins and outs: Chi tiết
Letter L.
37. Little by little: Dần dần
38. Live and learn: Học từ những sai lầm
39. Loud and clear: Rõ ràng, dễ hiểu
40. Leaps and bounds: Nhanh chóng
Letter M.
41. More or less: Ước chừng, ít nhiều
42. More and more: Càng ngày càng nhiều
43. Mouth to mouth: Truyền miệng
Letter N.
44. Nose to nose: Gặp mặt
45. Neat and tidy: Gọn gàng, ngăn nắp
46. Null and void: Không hợp lệ
Letter O.
47. On and off: Thỉnh thoảng
48. One by one: Lần lượt, từng thứ một
49. One on one: Cuộc đối thoại giữa 2 người
50. Out and out: Hoàn toàn, tuyệt đối
51. Odds and ends: Những việc nhỏ nhặt
52. Over and over: Lặp đi lặp lại
Letter P.
53. Peace and quiet: Yên bình
54. Part and parcel: Thiết yếu, quan trọng
55. Pick and choose: Kén chọn
56. Pins and needles: Lo lắng, căng thẳng
57. Prim and proper: Nghiêm nghị, đứng đắn
58. Pros and cons: Ưu và nhược điểm
Letter R.
59. Rant and rave: La mắng
60. Rules and regulations: Luật lệ
Letter S.
61. Safe and sound: Bình an vô sự
62. Short and sweet: Ngắn gọn, súc tích
63. Sick and tired: Mệt mỏi, kiệt sức
64. Spick and span: Sạch không tì vết
65. Step by step: Từng bước một
66. Side by side: Liền kề nhau
Letter U.
67. Ups and downs: Thăng trầm, lúc lên lúc xuống
68. Up to date: Hiện đại, mới nhất
Letter W.
69. Word for word: Từng chữ một
70. Wear and tear: Sự xuống cấp theo thời gian
Trên đây là 70 cụm từ đối xứng trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn có thể vận dụng linh hoạt trong cả văn miếu và văn viết để tăng sắc thái biểu đạt. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!