50 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng, hay dùng nhất.
Các bạn nhớ share về face để đọc lại nhiều lần nhé!
1. Ask for it! - Tự mình làm thì tự mình
chịu đi!
2. Explain to me why. - Hãy giải thích cho
tôi tại sao.
3. In the nick of time. - Thật là đúng lúc.
4. No litter. - Cấm vứt rác.
5. Go for it! - Cứ liều thử đi.
6. How cute! - Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
7. This is the limit! - Đủ rồi đó!
8. What a jerk! - Thật là đáng ghét.
9. None of your business! - Không phải
việc của bạn.
10. Don't peep! - Đừng nhìn lén!
11. What I'm going to do if... - Làm sao
đây nếu...
12. Stop it right a way! - Có thôi ngay đi
không.
13. A wise guy, eh?! - Á à... thằng này láo.
14. You'd better stop dawdling. - Bạn tốt
hơn hết là không nên la cà.
15. Say cheese! - Cười lên nào! (Khi chụp
hình)
16. Be good! - Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
17. Bottoms up! - 100% nào!
18. Me? Not likely! - Tôi hả? Không đời
nào!
19. Scratch one’s head. - Nghĩ muốn nát
óc.
20. Take it or leave it! - Chịu thì lấy, không
chịu thì thôi!
21. Hell with haggling! - Thây kệ nó!
22. Mark my words! - Nhớ lời tôi đó!
23. What a relief! - Đỡ quá!
24. Enjoy your meal! - Ăn ngon miệng nha!
25. It serves you right! - Đang đợi cậu!
26. The more, the merrier! - Càng đông càng vui
27. Boys will be boys! - Nó chỉ là trẻ con
thôi mà!
28. Good job! / Well done! - Làm tốt lắm!
29. Just for fun! - Cho vui thôi.
30. Try your best! - Cố gắng lên.
31. Make some noise! - Sôi nổi lên nào!
32. Congratulations! - Chúc mừng!
33. Rain cats and dogs. - Mưa tầm tã.
34. Love you love your dog. - Yêu em yêu
cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ
hàng.
35. Strike it. - Trúng quả.
36. Alway the same. - Trước sau như một.
37. Hit it off. - Tâm đầu ý hợp
38. Hit or miss. - Được chăng hay chớ.
39. Add fuel to the fire. - Thêm dầu vào
lửa
40. Don't mention it! / Not at all. - Không
có chi.
41. Just kidding (joking) - Chỉ đùa thôi.
42. No, not a bit. - Không chẳng có gì.
43. Nothing particular! - Không có gì đặc
biệt cả.
44. Have I got your word on that? Tôi có
nên tin vào lời hứa của anh không?
45. The same as usual! - Giống như mọi
khi.
46. Almost! - Gần xong rồi.
47. You 'll have to step on it. - Bạn phải đi
ngay.
48. I'm in a hurry. - Tôi đang bận.
49. Sorry for bothering! - Xin lỗi vì đã làm
phiền.
50. Give me a certain time! - Cho mình
thêm thời gian.
Xem thêm: 365 Câu - Luyện nghe tiếng Anh căn bản
Chúc các bạn học tốt!
Toomva.com