Mỗi năm sẽ có những từ vựng điển hình phản ánh xu hướng, văn hoá, lối sống hoặc các sự kiện nổi bật. Những từ vựng này không chỉ lan tỏa rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày mà còn phản ánh đặc điểm chung trong một giai đoạn. Năm 2024 ghi nhận một số từ vựng về hành động, tính cách và trạng thái đặc trưng. Những từ vựng đó là gì và được sử dụng ra sao? Cùng Toomva khám phá 5 từ Tiếng Anh được nhắc đến nhiều nhất trong năm 2024 nhé.
1. Manifest - IPA /ˈmæn.ɪ.fest/
Từ loại: Động từ, tính từ và danh từ.
Ý nghĩa: Thể hiện, biểu lộ rõ ràng hoặc làm cho mọi việc cụ thể hơn.
Ví dụ:
- The benefits of regular exercise are manifest in both physical and mental health (Lợi ích của việc tập thể dục thường xuyên rất rõ ràng đối với sức khỏe thể chất và tinh thần).
- Her love for nature manifests itself in her dedication to environmental causes (Tình yêu thiên nhiên của cô ấy được thể hiện qua sự cống hiến cho các hoạt động bảo vệ môi trường.)
2. Brat - /bræt/
Từ loại: Danh từ.
Ý nghĩa: Những đứa trẻ có hành vi không ngoan, quậy phá hoặc tính ích kỷ, cáu kỉnh.
Ví dụ:
- I can't stand how much of a brat she is when she doesn't get her way (Tôi không thể chịu nổi việc cô ấy cư xử như một đứa trẻ hư khi không đạt được điều mình muốn).
- That kid is such a brat, always causing trouble at school (Đó là một đứa trẻ ngỗ ngược, thường xuyên gây rắc rối ở trường).
3. Demure - /dɪˈmjʊər/
Từ loại: Tính từ.
Ý nghĩa: Kín đáo, nhã nhặn, thường dùng để miêu tả phụ nữ hoặc cách cư xử khiêm tốn và dè dặt.
Ví dụ:
- She gave a demure smile during the interview (Cô ấy mỉm cười nhã nhặn trong buổi phỏng vấn).
- Her demure outfit was perfect for the formal event (Bộ trang phục kín đáo của cô ấy rất phù hợp cho sự kiện trang trọng).
4. Brainrot - IPA /ˈbreɪnˌrɒt/
Ý nghĩa: Trạng thái ám ảnh quá mức hoặc nghĩ quá nhiều về một thứ đến mức không thể tập trung vào việc khác, thường dùng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng (phim ảnh, trò chơi, nhóm nhạc).
Từ loại: Danh từ (tiếng lóng, không chính thức).
Ví dụ:
- I have brainrot from binge-watching that new series (Tôi bị ám ảnh sau khi xem liên tục loạt phim mới đó).
- His brainrot over the new game is real (Anh ấy thực sự bị ám ảnh bởi trò chơi mới).
5. Delulu
Từ loại: Tính từ (tiếng lóng, là dạng rút gọn của từ "delusional").
Ý nghĩa: Ảo tưởng, không thực tế, thường dùng một cách hài hước để chỉ người có suy nghĩ xa rời thực tế. Từ này mang sắc thái vui vẻ, hài hước và thường được dùng trong bối cảnh không quá nghiêm trọng.
Ví dụ:
- She's totally delulu if she thinks she’ll marry that celebrity (Cô ấy hoàn toàn ảo tưởng nếu nghĩ rằng sẽ cưới được người nổi tiếng đó).
- I know it sounds delulu, but I truly believe I can make my dream a reality (Tôi biết nghe có vẻ ảo tưởng, nhưng tôi thực sự tin rằng mình có thể biến giấc mơ thành hiện thực).
Trên đây là 5 từ Tiếng Anh được nhắc đến nhiều nhất năm 2024 mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về các xu hướng trong năm nay. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!