Trên thực tế, học bảng phiên âm trước khi học từ vựng là nguyên tắc cơ bản để đảm bảo phát âm chính xác khi tiếp cận từ mới. Trong khi đó, hầu hết người Việt học từ vựng tiếng Anh qua sách vở trước khi nắm được cách phát âm chính xác, dẫn đến hiện tượng phát âm sai và trở thành thói quen kéo dài nhiều năm.
Nguyên nhân của tình trạng phát âm sai
- Phụ thuộc vào từ vựng, thói quen học mặt chữ trước khi học cách phát âm.
- Sự khác biệt về cách chia âm tiết và ghép vần giữa Tiếng Anh và Tiếng Việt.
- Gặp vấn đề với trọng âm khi phát âm.
- Ít nghe Tiếng Anh từ các nguồn phát âm chuẩn.
- Chưa có môi trường giao tiếp và thực hành Tiếng Anh.
Cách khắc phục tình trạng phát âm sai
Để khắc phục tình trạng phát âm sai, bạn nên lưu ý một số yếu tố dưới đây:
- Học phát âm theo âm tiếng Anh IPA ngay từ đầu để nắm vững các âm, học riêng lẻ từng âm trước khi ghép chúng lại với nhau.
- Lắng nghe, quan sát và mô phỏng cách phát âm của người bản xứ.
- Nghe nhạc, tin tức, truyện ngắn, podcast bằng Tiếng Anh để học hỏi cách phát âm.
- Tự tin giao tiếp và bộc lộ cách phát âm của mình, sẵn sàng thay đổi khi phát âm sai.
Top 15 từ Tiếng Anh phổ biến nhiều người phát âm sai
Dựa trên thực tế, Toomva tổng hợp 15 từ Tiếng Anh phổ biến nhiều người phát âm sai để bạn tham khảo và cải thiện cách phát âm của mình, tránh nhầm lẫn sang các từ tương tự và khiến người nghe khó tiếp nhận thông tin.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Cách phát âm sai |
1 | Awry | /əˈraɪ/ | Khiếm khuyết, thất bại | Thường nhầm với /əˈrɪ/ |
2 | Chaos |
/keɪɑs/ | Hỗn loạn, hỗn mang | Thường nhầm với /chao/ |
3 | Colonel | /ˈkɜrnəl/ | Thượng tá | Thường nhầm với /ˈkɜː.nəl/ |
4 | Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo, trang phục | Thường nhầm với /kləʊðis/ |
5 | Cupboard | /ˈkʌbərd/ | Tủ bếp, tủ chén đĩa | Thường nhầm với /ˈkʌbɔːd/ |
6 | Debris | /dəˈbri/ | Mảnh vụn, mảnh vỡ | Thường nhầm với /dəˈbrɪs/ |
7 | Dough | /doʊ/ | Bột nhào (Bột mỳ + nước) | Thường nhầm với /dəʊ/ |
8 | Hiccough | /ˈhɪkəp/ | Nấc cụt | Thường nhầm với /ˈhɪkɒf/ |
9 | Island | /ˈaɪ.lənd/ | Hòn đảo | Thường nhầm với /ɪzlənd/ |
10 | Purpose | /ˈpɜː.pəs/ | Mục đích, chủ định | Thường nhầm với /ˈpɜː.pəʊz/ |
11 | Pizza | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza | Thường nhầm với /piza/ |
12 | Queue | /kjuː/ | Hàng xếp nối đuôi | Thường nhầm với /kiːjuː/ |
13 | Suite | /swiːt/ | Phòng lớn khách sạn | Thường nhầm với /suːt/ |
14 | Recipe | /ˈres.ɪ.pi/ | Thời gian biểu | Thường nhầm với /rɪˈsaɪd/ |
15 | Vehicle | /ˈvɪə.kəl/ | Phương tiện | Thường nhầm với /ˈviː.kəl/ |
Trên đây là 15 từ vựng Tiếng Anh phổ biến nhiều người phát âm sai mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn nhằm khắc phục lỗi sai và cải thiện kỹ năng phát âm Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!