TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

4 nghĩa khác nhau của từ "Buy"

Bên cạnh nghĩa quen thuộc là "mua sắm", động từ "buy" còn các nét nghĩa thú vị khác, cùng Toomva tìm hiểu nhé.

"Buy" là động từ phổ biến trong Tiếng Anh với nghĩa là "mua sắm" hàng hóa, dịch vụ. Tuy nhiên, "buy" còn mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 4 nghĩa khác nhau của từ "Buy" kèm theo cách dùng và những ví dụ minh họa cụ thể nhé.

1. Mua sắm

Cách dùng: Trả tiền để sở hữu, sử dụng một sản phẩm, dịch vụ.

Ví dụ

  • I want to buy a bigger house for my parents (Tôi muốn mua một căn nhà rộng hơn cho bố mẹ).
  • My mother usually buys groceries to stock up for the whole week (Mẹ tôi thường mua thực phẩm dự trữ cho cả tuần).
  • The government plans to buy new medical equipment for public hospitals (Chính phủ dự định mua thiết bị y tế mới cho các bệnh viện công).

2. Tin tưởng hoặc chấp nhận điều gì đó

Ý nghĩa: Dùng khi bạn tin hoặc chấp nhận một điều mà ai đó nói nhưng không tránh khỏi hoài nghi.

Ví dụ

  • I don't buy his excuse for being late (Tôi không tin lời giải thích của anh ấy về việc đến muộn).
  • Many people buy into the concept of sustainable development (Nhiều người tin tưởng vào khái niệm phát triển bền vững).
  • The investors didn't buy the company's explanation for the sudden losses (Các nhà đầu tư không chấp nhận lời giải thích của công ty về những khoản lỗ bất ngờ).

Buy

3. Mua chuộc hoặc hối lộ 

Ý nghĩa: Nét nghĩa ít phổ biến nhưng có thể sử dụng trong một số ngữ cảnh điển hình.

Ví dụ

  • She thought money could buy justice (Cô ta nghĩ rằng tiền có thể mua được công lý).
  • He tried to buy the witness to change her testimony (Anh ta đã cố gắng mua chuộc nhân chứng để thay đổi lời khai).
  • They bought the guard to smuggle goods out of the warehouse (Họ đã mua chuộc bảo vệ để tuồn hàng ra khỏi kho).

4. Dành thời gian hoặc công sức cho một việc gì đó

Ý nghĩa: Cách nói không chính thức dùng để diễn tả việc "mất thời gian" hoặc "bỏ ra công sức".

Ví dụ

  • He bought a lot of trouble by ignoring the warning (Anh ta tự rước nhiều rắc rối vì phớt lờ cảnh báo).
  • I'll distract him to buy you a chance to escape (Tôi sẽ đánh lạc hướng anh ta để bạn có cơ hội chạy thoát).
  • She faked a phone call to buy time and think of an excuse(Cô ấy giả vờ nghe điện thoại để có thời gian nghĩ ra cái cớ).

Ý nghĩa từ Buy

Trên đây là 4 nghĩa khác nhau của từ "Buy" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Ngoài nghĩa phổ biến là "mua sắm", bạn có thể sử dụng động từ này với nhiều ý nghĩa khác nữa. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

5 nghĩa khác nhau của từ "Well"
5 nghĩa khác nhau của từ "Well"
"Well" là từ vựng rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong n...

Tài liệu tiếng Anh - Sưu tầm đầy đủ nhiều bộ tài liệu khác nhau.
Tài liệu tiếng Anh - Sưu tầm đầy đủ ...
  Download tài liệu học tiế...

Trailer và teaser khác nhau hay giống nhau?
Trailer và teaser khác nhau hay giốn...
Hiện nay, xu hướng dùng từ tiếng Anh gốc không dịch đang rất m...

Ở Canada người đàn ông Tom Crist đã trúng sổ số 40 triệu đô la và sẽ làm từ thiện hết số tiền đó - Canada man Tom Crist to give away entire $42m lottery win to charity
Ở Canada người đàn ông Tom Crist đã ...
Calgary man Tom Crist won the $C40 million ($42.2 million)...