"Well" là từ vựng rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với nhiều nghĩa khác nhau, từ này có thể biểu thị các trạng thái, cảm xúc, hoặc thậm chí là những khái niệm trừu tượng. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 5 nghĩa khác nhau của từ "Well" và các ví dụ liên quan nhé.
1. Cái giếng (Noun)
Ý nghĩa: Với vai trò danh từ, "well" có nghĩa là cái giếng, một cấu trúc dưới lòng đất, thường được khoan để lấy nước, có thể là nước ngầm hoặc nước từ suối.
Đặt câu:
- The villagers rely on the well for their drinking water (Người dân trong làng phụ thuộc vào giếng để lấy nước uống).
- The well water is usually cool in the summer and warm in the winter (Nước giếng thường máy vào mùa hè và ấm vào mùa Đông).
2. Tốt, giỏi (Adverb)
Ý nghĩa: Với vai trò trạng từ, "well" mang nghĩa là tốt giỏi, là trạng từ của "good".
Đặt câu:
- Our team played well during the tournament, showing great teamwork (Đội chúng tôi đã chơi rất tốt trong giải đấu, thể hiện sự phối hợp tuyệt vời).
- If you want to succeed, you need to manage your time well (Nếu bạn muốn thành công, bạn cần quản lý thời gian của mình một cách tốt nhất).
3. Khoẻ mạnh (Adjective)
Ý nghĩa: Well mang nghĩa là khoẻ mạnh, không đau ốm.
Đặt câu:
- After a few days of rest, I finally feel well enough to go back to work (Sau vài ngày nghỉ ngơi, cuối cùng tôi đã cảm thấy đủ khoẻ để quay lại làm việc).
- It's important to eat healthy foods to stay well and prevent illness (Việc ăn thực phẩm lành mạnh là quan trọng để giữ gìn sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật).
4. Tràn ra, rò rỉ ra (Verb)
Ý nghĩa: Với chức năng động từ, "well" có nghĩa là tràn ra, rỉ ra, dùng để miêu tả chất lỏng.
Đặt câu:
- Tears welled up in her eyes as she watched the emotional movie (Nước mắt trào ra khi cô ấy xem bộ phim cảm động).
- The fountain began to well with water as the pump was turned on (Đài phun nước bắt đầu tràn ra nước khi máy bơm được bật).
5. Cảm thán (Filler word)
Ý nghĩa: "Well" cũng có thể đóng vai trò như một filler word hay từ cảm thán đầu câu khi bạn tiếp nhận một câu chuyện hoặc sự việc nào đó (thường là tích cực).
Đặt câu:
- Well, I guess we are about to receive some good news (À, tôi đoán là chúng ta sắp đón nhận một tin vui).
- Well, it's time to get started on our project if we want to finish by the deadline (À, đã đến lúc bắt đầu dự án của chúng ta nếu chúng ta muốn hoàn thành trước hạn chót).
Trên đây là 5 nghĩa khác nhau của từ "Well" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý các vai trò khác nhau của từ vựng này để vận dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!