Popular là tính từ diễn tả sự nổi tiếng, thông dụng hoặc xu hướng nào đó đang gây ảnh hưởng trong phạm vi rộng. Tính từ này thường đi kèm với một số giới từ để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 4 cụm động từ với popular thường gặp nhé.
Popular with/among
Cấu trúc: Popular with/among + somebody
Ý nghĩa: Nổi tiếng với ai/nhóm người/cộng đồng nào đó.
Ví dụ:
- Summer festivals are hugely popular with tourists (Các lễ hội mùa hè được du khách rất ưa chuộng).
- This band is popular among teenagers (Ban nhạc này rất được yêu thích trong giới trẻ).
Popular for
Cấu trúc: Popular for + something/ V-ing
Ý nghĩa: Nổi tiếng vì điều gì đó.
Ví dụ:
- This restaurant is popular for its seafood dishes (Nhà hàng này nổi tiếng với các món hải sản của nó).
- Our traditional craft village is popular for its textile weaving (Làng nghề truyền thống của chúng tôi nổi tiếng với nghề dệt vải).
Popular as
Cấu trúc: Popular as + somebody/ something
Ý nghĩa: Phổ biến, được biết đến như là ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- He is popular as a motivational speaker in schools (Anh ấy nổi tiếng là một diễn giả truyền cảm hứng tại các trường học).
- My teacher is popular as an erudite professor in the field of natural sciences (Thầy của tôi nổi tiếng là một giáo sư uyên bác trong lĩnh vực khoa học tự nhiên).
Popular in
Cấu trúc: Popular in + place/time
Ý nghĩa: Phổ biến ở nơi nào đó, trong khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ:
- Sushi is very popular in Japan (Món Sushi rất phổ biến ở Nhật Bản).
- Yoga has become popular in many Asian countries (Yoga đã trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á).
Trên đây là 4 cụm động từ với popular mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý kết hợp từ vựng với giới từ phù hợp để diễn đạt chính xác ý tưởng của mình nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!