Ken Blanchard từng nói rằng: "Khi bạn đối xử với một người theo cách như thế nào thì họ sẽ có khuynh hướng trở thành người như vậy. Sự khích lệ và công nhận những mặt tích cực của người khác sẽ là nguồn động viên to lớn, có sức mạnh diệu kỳ giúp người đó tốt hơn thay vì chỉ để ý vào những lỗi lầm".
Trong cuộc sống, đôi lúc chúng ta cảm thấy mệt mỏi, chán nản và muốn bỏ cuộc. Vào thời khắc đó, sự khích lệ, động viên giống như việc "vặn dây cót tinh thần" giúp chúng ta cân bằng và phấn chấn trở lại. Cùng Toomva tìm hiểu 30 cách nói "cố lên" trong Tiếng Anh để khích lệ, cổ vũ và tạo động lực cho những người mà bạn yêu mến nhé.
Các tình huống nói "cố lên" trong Tiếng Anh.
Câu nói "cố lên" có các sắc thái khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp như: Khích lệ, khen ngợi, chia sẻ, tiếp sức, an ủi, thông cảm. Dưới đây là các tình huống cổ vũ, động viên thường gặp trong cuộc sống.
- Cổ vũ, động viên ai đó theo đuổi ước mơ, lý tưởng và mục tiêu của họ.
- Khen ngợi và ghi nhận thành quả của ai đó, cổ vũ họ tiếp tục phấn đấu.
- Động viên, tiếp sức khi ai đó gặp thất bại hoặc dần đánh mất niềm tin ở bản thân mình.
- Khích lệ, cổ vũ khi ai đó hoàn thành công việc với kết quả tốt hơn lần trước đó.
- Chia sẻ, an ủi khi ai đó đối diện với mất mát, nghịch cảnh.
Cách nói "cố lên" trong Tiếng Anh
1. Những mẫu câu ngắn
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. Try hard! | Cố gắng hết sức nhé! |
2. Try your best! | Nỗ lực hết mình nhé! |
3. Stick with it! | Hãy kiên trì nhé! |
4. Come on, my friend! | Tiến lên nào, bạn của tôi! |
5. Hang in there! | Cố lên nhé! |
6. Hang tough! | Cố gắng lên! |
7. Keep it up! | Tiếp tục nào! |
8. Make your effort! | Hãy nỗ lực nào! |
9. Don't give up! | Đừng bỏ cuộc! |
10. You can do it! | Bạn có thể làm được! |
11. Take this risk! | Thử mạo hiểm xem! |
12. Go for it! | Hãy thử đi! |
13. I trust you. | Tôi tin bạn. |
14. Believe in yourself. | Tin tưởng vào bản thân mình nhé. |
15. Give it your best! | Cố gắng hết sức nhé! |
2. Những mẫu câu dài
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
1. Keep up the good work! | Hãy cứ làm tốt như vậy nhé |
2. Do the best you can. | Làm tốt nhất những gì bạn có thể nhé |
3. It’s going to be all right! | Mọi việc rồi sẽ ổn thôi. |
4. I'm rooting for you. | Cố lên nhé, tôi sẽ ủng hộ bạn! |
5. That was a nice try effort. | Dù sao bạn cũng cố gắng hết sức rồi. |
6. Make ourself more confident. | Chúng ta hãy tự tin lên nào. |
7. You're really improved. | Bạn đã tiến bộ rõ rệt. |
8. You’re on the right track. | Bạn đi đúng hướng rồi đó. |
9. You've almost got it. | Một chút nữa thôi là thành công rồi. |
10. You are greater than you think. | Bạn tuyệt vời hơn bạn nghĩ đó. |
11. After rain comes sunshine. | Sau cơn mưa trời sẽ sáng thôi. |
12. April showers bring May flowers. | Đi qua giông bão sẽ là những ngày tươi đẹp. |
13. It’s not all doom and gloom. | Đó chưa phải ngày tận thế đâu. |
14. Every setback is a setup for a comeback. | Mọi thất bại là cơ hội cho sự trở lại mạnh mẽ hơn. |
15. Look on the bright sight. | Luôn nhìn vào điều tích cực trong cuộc sống nhé. |
Trên đây là 30 cách nói cố lên trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể vận dụng các mẫu câu khác nhau để khích lệ, động viên tinh thần người thân và bạn bè. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!