TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP PHƯƠNG PHÁP HỌC TOOMVA GO Mua VIP

10 cấu trúc câu với "to have"

"To have" không chỉ là động từ cơ bản mà chìa khóa để nói Tiếng Anh tự nhiên hơn. Xem ngay 10 cấu trúc câu thông dụng với "to have" trong bài viết dưới đây nhé.

"To have" xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm diễn đạt trải nghiệm, nghĩa vụ đến những tình huống giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách sử dụng "to have" sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh linh hoạt hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu 10 cấu trúc câu với "to have" kèm ví dụ minh họa cụ thể, để bạn có thể áp dụng ngay trong giao tiếp và viết bài luận Tiếng Anh nhé.

1. To have a look at

Ý nghĩa: Nhìn vào, xem xét, để mắt đến.

Ví dụ

  • Could you have a look at my essay and tell me if there are any mistakes? (Bạn có thể xem qua bài luận của tôi và phát hiện lỗi không?).
  • I want to have a look at the new exhibition at the art gallery this weekend (Tôi để mắt đến triển lãm mới ở phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần này).

2. To have knowledge of 

Ý nghĩa: Hiểu biết, nắm bắt thông tin hoặc kiến thức nào đó.

Ví dụ

  • Anh has knowledge of several programming languages, including Python and Java (Cô ấy có kiến thức về nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm Python và Java).
  • You need to have knowledge of basic accounting principles for this job (Bạn cần có kiến thức về các nguyên tắc kế toán cơ bản cho công việc này).

3. To have a desire to

Ý nghĩa: Khao khát, mong muốn.

Ví dụ

  • She has a desire to travel the world and experience different cultures (Cô ấy khao khát đi du lịch khắp thế giới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau).
  • He has a strong desire to succeed in his career (Anh ấy có một khát vọng mạnh mẽ để thành công trong sự nghiệp).

Desire

4. To have a tendency to

Ý nghĩa: Có khuynh hướng, có xu hướng.

Ví dụ

  • People who are stressed often have a tendency to overeat (Những người căng thẳng thường có xu hướng ăn quá nhiều).
  • Children have a tendency to imitate the behavior of adults (Trẻ em thường có xu hướng bắt chước hành vi của người lớn).

5. To have a talk with 

Ý nghĩa: Nói chuyện, trò chuyện, trao đổi.

Ví dụ

  • Can I have a talk with you for a few minutes? (Tôi có thể nói chuyện với bạn vài phút được không?).
  • He decided to have a talk with his parents before making a big decision (Anh ấy quyết định trao đổi với bố mẹ trước khi đưa ra quyết định lớn).

6. To have a drink

Ý nghĩa: Uống thứ gì đó.

Ví dụ

  • I usually have a drink of water before going to bed (Tôi thường uống một ly nước trước khi đi ngủ).
  • Would you like to have a drink with me at the café? (Bạn có muốn uống gì với tôi ở quán cà phê không?).

Drink

7. To have interest in

Ý nghĩa: Yêu thích, hứng thú với điều gì đó.

Ví dụ

  • I have interest in learning new languages (Tôi có hứng thú học các ngôn ngữ mới).
  • If you have interest in this course, you should register soon (Nếu bạn quan tâm đến khóa học này, bạn nên đăng ký sớm).

8. To have a photograph of

Ý nghĩa: Chụp ảnh, ghi lại khoảnh khắc.

Ví dụ

  • I have a photograph of my grandparents when they were young (Tôi có một bức ảnh của ông bà khi họ còn trẻ).
  • She asked the photographer to have a photograph of her and her friends taken (Cô ấy nhờ nhiếp ảnh gia chụp một bức ảnh của cô và bạn bè).

9. To have a discussion about 

Ý nghĩa: Thảo luận, bàn bạc, trao đổi.

Ví dụ

  • The manager will have a discussion about the company's future plans with the team (Quản lý sẽ thảo luận với nhóm về kế hoạch tương lai của công ty).
  • They had a discussion about the new policies during the meeting (Họ đã thảo luận về các chính sách mới trong cuộc họp).

10. To have a think

Ý nghĩa: Nghĩ kỹ về điều gì đó.

Ví dụ

  • She's having a think about whether to accept the job offer (Cô ấy đang suy nghĩ về việc có nên nhận lời mời làm việc hay không).
  • We should have a think before spending so much money (Chúng ta nên suy nghĩ một chút trước khi chi tiêu quá nhiều tiền).

To have a think

Trên đây là 10 cấu trúc câu với "to have" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn đã nắm được cách dùng cấu trúc này và ứng dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để trau dồi và ôn tập các chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

10 cấu trúc câu trong Tiếng Anh quan trọng nhất
10 cấu trúc câu trong Tiếng Anh quan...
Cấu trúc câu cơ bản thường bao gồm chủ ngữ (subject), động từ ...

10 cấu trúc câu bị động đặc biệt bạn cần biết
10 cấu trúc câu bị động đặc biệt bạn...
Câu bị động (Passive Voice) là một cấu trúc câu trong Tiếng An...

Luyện phát âm: Xoắn lưỡi với 10 câu tiếng Anh
Luyện phát âm: Xoắn lưỡi với 10 câu ...
Luyện phát âm: Xoắn lưỡi với 10 câu tiếng Anh. - Mẫu câu tiếng...

Cấu trúc câu khẳng định - phủ định - nghi vấn của các thì dùng trong hiện tại
Cấu trúc câu khẳng định - phủ định -...
Topic này cung cấp cho các bạn các cấu trúc câu cơ bản trong c...