Trong cuộc sống, chúng ta không tránh khỏi những lúc gây phiền toái hoặc làm tổn thương người khác dù vô tình hay cố ý. Một lời xin lỗi chân thành có thể xoa dịu đối phương, hoà giải các mối quan hệ và giúp mọi người hiểu nhau hơn. Nó không chỉ thể hiện sự khiêm tốn mà còn cho thấy khả năng nhận lỗi và mong muốn sửa chữa sai lầm. Vậy nói xin lỗi trong Tiếng Anh như thế nào để bày tỏ sự chân thành? Cùng Toomva tìm hiểu 10 cách nói xin lỗi trong Tiếng Anh thay thế "I'm sorry" nhé.
1. I apologize
Dịch nghĩa: Tôi xin lỗi.
Ví dụ:
- I apologize if my words hurt you (Tôi xin lỗi nếu lời nói của tôi khiến bạn tổn thương).
- I sincerely apologize for my mistake and will ensure it doesn't happen again (Tôi chân thành xin lỗi vì sai lầm của mình và đảm bảo điều đó sẽ không lặp lại).
2. My apologies
Dịch nghĩa: Là lỗi của tôi.
Ví dụ:
- My apologies if I interrupted your work (Tôi xin lỗi nếu tôi đã làm gián đoạn công việc của bạn).
- My apologies for not meeting the agreed timeline, I'll make it a priority (Tôi xin lỗi vì không đáp ứng thời hạn đã thỏa thuận, tôi sẽ ưu tiên xử lý ngay).
3. I regret that
Dịch nghĩa: Tối rất tiếc về điều đó.
Ví dụ:
- I regret that I was unable to attend your wedding (Tôi rất tiếc vì đã không thể tham dự đám cưới của bạn).
- I regret that we couldn’t come to an agreement on this matter (Tôi rất tiếc vì chúng ta không thể đạt được thỏa thuận về vấn đề này).
4. Please forgive me
Dịch nghĩa: Xin hãy thứ lỗi cho tôi.
Ví dụ:
- Please forgive me for not being there when you needed me most (Xin hãy tha thứ cho tôi vì đã không ở bên khi bạn cần tôi nhất).
- Please forgive me if I upset you with my words (Xin hãy tha thứ nếu tôi đã làm bạn buồn vì lời nói của mình).
5. I didn't mean to
Dịch nghĩa: Tôi không cố ý.
Ví dụ:
- I didn't mean to bump into you (Tôi không cố ý va vào bạn).
- I didn't mean to block your way (Tôi không cố ý chắn lối đi của bạn).
6. Pardon me
Dịch nghĩa: Thứ lỗi cho tôi.
Ví dụ:
- Pardon me, I didn't catch your name (Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn).
- Pardon me, I didn’t mean to interrupt (Xin lỗi, tôi không có ý làm gián đoạn).
7. I owe you an apology
Dịch nghĩa: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.
Ví dụ:
- I owe you an apology for not keeping my promise (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi vì đã thất hứa).
- I owe you an apology for not showing up to your wedding party (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi vì đã không đến dự tiệc cưới của bạn).
8. I take full responsibility
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm.
Ví dụ:
- I take full responsibility for the delay in completing the project (Tôi hoàn toàn nhận trách nhiệm về sự chậm trễ trong việc hoàn thành dự án).
- I take full responsibility for breaking the contract (Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về việc phá vỡ hợp đồng).
9. Excuse me
Dịch nghĩa: Xin lỗi (thường dùng khi làm phiền hoặc cần sự chú ý).
Ví dụ:
- Excuse me, may I pass through here? (Xin lỗi, tôi có thể đi qua đây không?)
- Excuse me, could you help me with this problem? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?)
10. That was my fault
Dịch nghĩa: Đó là lỗi của tôi.
Ví dụ:
- That was my fault for not informing you earlier (Đó là lỗi của tôi vì đã không thông báo cho bạn sớm hơn).
- That was my fault for not double-checking the details before the meeting (Đó là lỗi của tôi vì không kiểm tra kỹ các chi tiết trước cuộc họp).
Trên đây là 10 cách nói xin lỗi trong Tiếng Anh thay thế "I'm sorry" mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể vận dụng các mẫu câu khác nhau để mang lại hiệu quả biểu đạt tốt hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, kỹ năng để cập nhật kiến thức mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!