Tiếp theo5 Huỷ
CHỨC NĂNG
Chức năng hỗ trợ học tiếng Anh
Luyện nghe câu Luyện nghe và đoán câu
Luyện nghe từ Luyện nghe và đoán từ
Copy Sub Anh Lưu phụ đề tiếng Anh về máy
Copy Sub Việt Lưu phụ đề tiếng Việt về máy

Play từng câu Click và play từng câu

Tự động chuyển tập Tự chuyển tập khi hết video
Play lặp lại Play lặp lại từ đầu khi hết video

Tăng kích thước Sub Tăng cỡ chữ phụ đề trong video
Cỡ Sub mặc định Cỡ chữ phụ đề mặc định
Giảm kích thước Sub Giảm cỡ chữ phụ đề trong video
Phụ đề Tuỳ chọn phụ đề trong video
Tắt (phím tắt số 3/~)
Tiếng Anh (phím tắt số 1)
Tiếng Việt (phím tắt số 2)
Song ngữ (phím tắt số 3)



<< >> Pause Tốc độ
Tốc độ

Thành ngữ Ngân hàng Anh - Cụm từ tiếng Anh

English Banking Idioms English Water Phrases

4.132 lượt xem
THEO DÕI 833

Thành ngữ Ngân hàng Anh Cụm từ tiếng Anh.


Idioms in the banking and finance world of English revolve around water. To learn the English banking idioms, I made this video with examples.


 


More idioms commonly used in business English, focused around water. This is the second video in this series.


 


Understand what people are saying at conferences, business meetings, at the office, and in the boardroom by learning the following phrases and their meanings:


 


- Come hell or high water


- In deep water


- Dead in the water


- Making waves


- A watering hole


- The well runs dry


 


and several bank and finance idioms:


 


- Cash flow


- Liquid Assets


- Illiquid Assets


- Floating exchange


- A tethered or pegged currency


- Fluctuating value


- Drift sideways


- Watered down


 


Can you use these water phrases, or are you dead in the water? Use one in the comments.


 

LUYỆN NGHE

<< >> Play Ẩn câu