Bài 10: How's The Weather? - Thời tiết- thời tiết thế nào?
Từ vựng thời tiết:
- breeze: gió nhẹ
- chilly: lạnh thấu xương
- cloud: mây
- cloudy: nhiều mây
- cold: lạnh
- drizzle: mưa phùn
- dry: khô
- Dull: lụt
- Fine: thời tiết ổn định
- flood: lũ
- fog: sương mù
- foggy: nhiều sương mù
- frost: băng giá
- frosty: giá rét
- gale: gió giật
- hail: mưa đá
- hailstone: cục mưa đá
- hot: nóng
- hurricane: cuồng phong
- Ice: băng
- icy: đóng băng
- lightning: sét
- mist: sương muối
- misty: nhiều sương muối
- overcast: u ám
- rain: mưa
- rainbow: cầu vồng
- raindrop: hạt mưa
- rainy: có mưa
- shower (light rain): Mưa nhỏ
- sleet: mưa tuyết
- snow: tuyết
- snowflake: bông tuyết
- storm: bão
- stormy: có bão
- strong winds: cơn gió mạnh
- Sun: mặt trời
- sunny: có nắng
- sunshine: ánh nắng
- thunder: sét
- thunderstorm: bão có sấm sét
- tornado: lốc xoáy
- wet: ướt
- wind: gió
- windy: có gió
Video luyện tập: Thời tiết
Học tiếng Anh từ đầu cùng Toomva