Mùi hương là một phần tinh tế trong trải nghiệm cảm giác của con người. Nó có thể gợi lên ký ức, khơi dậy cảm xúc hoặc đơn giản chỉ là tạo ấn tượng đầu tiên trong một không gian. Trong Tiếng Anh, để miêu tả mùi hương một cách chân thực, có rất nhiều tính từ thú vị. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu Từ vựng Tiếng Anh miêu tả mùi hương nhé.
Từ vựng về các mùi hương dễ chịu
- Fragrance /ˈfreɪ.ɡrəns/: Hương thơm (thường dùng cho nước hoa)
- Scent /sent/: Mùi hương (dịu nhẹ, tự nhiên)
- Aroma /əˈrəʊ.mə/: Hương thơm (thường dùng cho đồ ăn, cà phê)
- Perfume /ˈpɜː.fjuːm/: Nước hoa, mùi nước hoa
- Sweet-smelling /ˈswiːtˌsmel.ɪŋ/: Có mùi ngọt ngào
- Floral /ˈflɔː.rəl/: Có hương hoa
- Spicy /ˈspaɪ.si/: Có mùi gia vị thơm
- Minty /ˈmɪn.ti/: Có mùi bạc hà
- Fresh /freʃ/: Mùi tươi mới, sạch sẽ
- Balmy /ˈbɑː.mi/: Mùi dịu nhẹ
- Zesty /ˈzes.ti/: Mùi tươi tắn, sảng khoái
- Woody /ˈwʊd.i/: Mùi gỗ (ấm, nhẹ, dễ chịu)
Từ vựng về các mùi hương đặc trưng
- Earthy /ˈɜː.θi/: Mùi đất (tự nhiên, mộc mạc)
- Smoky /ˈsməʊ.ki/: Có mùi khói
- Leathery /ˈleð.ər.i/: Mùi da
- Musky /ˈmʌs.ki/: Mùi xạ hương (đậm, hơi nồng)
- Citrusy /ˈsɪt.rə.si/: Mùi cam chanh
- Herbal /ˈhɜː.bəl/: Có mùi thảo mộc
- Resinous /ˈrez.ɪ.nəs/: Mùi nhựa cây
- Nutty /ˈnʌt.i/: Có mùi hạt (bùi, béo nhẹ)
- Lemony /ˈlem.ə.ni/: Có mùi chanh
- Lavender-scented /ˈlæv.ən.dər ˌsentɪd/: Hương oải hương
- Rose-scented /rəʊz ˌsentɪd/: Hương hoa hồng
- Metallic /məˈtæl.ɪk/: Mùi kim loại
- Inky /ˈɪŋ.ki/: Mùi mực viết
Từ vựng về các mùi hương khó chịu
- Odor /ˈəʊ.dər/: Có mùi (thường mang nghĩa tiêu cực)
- Stench /stentʃ/: Mùi hôi nồng nặc
- Reek /riːk/: Bốc mùi nồng, khó chịu
- Pungent /ˈpʌn.dʒənt/: Mùi hăng, nồng (gắt)
- Musty /ˈmʌs.ti/: Mùi ẩm mốc
- Rancid /ˈræn.sɪd/: Mùi ôi thiu (thức ăn, dầu mỡ)
- Acrid /ˈæk.rɪd/: Mùi cay nồng, hắc
- Sour-smelling /ˈsaʊə(r)ˌsmel.ɪŋ/: Mùi chua
- Fishy /ˈfɪʃ.i/: Mùi tanh của cá
Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh về mùi hương mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn luôn tràn đầy cảm hứng với những tầng hương tinh tế và diễn tả chúng một cách sinh động nhất bằng Tiếng Anh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!