TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa

Tổng hợp đầy đủ bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và dễ áp dụng trong giao tiếp cũng như học tập, nghiên cứu.

Nha khoa (Dentistry) là lĩnh vực nghiên cứu, chẩn đoán, phòng ngừa và điều trị các bệnh liên quan đến răng miệng. Nắm được các từ vựng Tiếng Anh xoay quanh lĩnh vực này giúp bạn đọc hiểu tài liệu y học và hướng dẫn chăm sóc sức khỏe răng miệng tốt hơn hoặc dễ miêu tả triệu chứng gặp phải với nha sĩ. Trong bài viết này, cùng Toomva tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa nhé.

Từ vựng Tiếng Anh về Các khái niệm chung

  • Dentistry /ˈden.tɪ.stri/: Nha khoa
  • Dentist /ˈden.tɪst/: Nha sĩ
  • Dental /ˈden.təl/: Thuộc về nha khoa
  • Dental clinic: Phòng khám nha kho
  • Dental surgeon /ˈden.təl ˈsɜː.dʒən/: Bác sĩ chỉnh nha

Từ vựng Tiếng Anh về Cấu trúc của răng

  • Enamel /ɪˈnæm.əl/: Men răng
  • Dentin /ˈden.tɪn/: Ngà răng
  • Cementum /sɪˈmen.təm/: Xi măng chân răng
  • Pulp /pʌlp/: Tủy răng
  • Root /ruːt/: Chân răng
  • Crown /kraʊn/: Thân răng, mão răng
  • Gingiva /ˈdʒɪn.dʒɪ.və/: Nướu
  • Alveolar bone /ˈæl.vi.ə.lər bəʊn/: Xương ổ răng
  • Periodontium /ˌper.i.oʊˈdɑːn.ʃəm/: Mô quanh răng
  • Apex /ˈeɪ.peks/: Chóp răng

Từ vựng Tiếng Anh về Bệnh lý răng miệng

  • Caries /ˈkeə.riːz/: Sâu răng
  • Cavity /ˈkæv.ə.ti/: Lỗ sâu răng
  • Decay /dɪˈkeɪ/: Sự mục răng
  • Gingivitis /ˌdʒɪn.dʒɪˈvaɪ.tɪs/: Viêm nướu
  • Periodontitis /ˌper.i.oʊ.dɑːnˈtaɪ.t̬ɪs/: Viêm nha chu
  • Abscess /ˈæb.ses/: Áp xe
  • Malocclusion /ˌmæl.əˈkluː.ʒən/: Sai khớp cắn
  • Xerostomia /ˌzɪə.rəˈstoʊ.mi.ə/: Khô miệng
  • Abrasion /əˈbreɪ.ʒən/: Mòn răng do mài mòn

Từ vựng Tiếng Anh về Thủ thuật nha khoa

  • Filling /ˈfɪl.ɪŋ/: Trám răng
  • Extraction /ɪkˈstræk.ʃən/: Nhổ răng
  • Root canal /ˈruːt kə.næl/: Chữa tủy
  • Crown (capping) /kraʊn/: Bọc mão răng
  • Bridge /brɪdʒ/: Cầu răng
  • Implant /ˈɪm.plænt/: Cấy ghép implant
  • Bonding /ˈbɒn.dɪŋ/: Dán kết vật liệu
  • Veneer /vəˈnɪər/: Mặt dán sứ
  • Scaling /ˈskeɪ.lɪŋ/: Cạo vôi răng
  • Orthodontics /ˌɔːr.θəˈdɑːn.tɪks/: Chỉnh nha, niềng răng

Từ vựng Tiếng Anh về Dụng cụ nha khoa

  • X-ray (Radiograph) /ˈeks.reɪ/: Ảnh X-quang
  • Probe /prəʊb/: Dụng cụ thăm dò nướu
  • Explorer /ɪkˈsplɔː.rər/: Dụng cụ thám trâm
  • Scaler /ˈskeɪ.lər/: Dụng cụ lấy cao răng
  • Curette /kjʊəˈret/: Dụng cụ nạo mô mềm
  • Forceps /ˈfɔː.seps/: Kìm nhổ răng
  • Elevator /ˈel.ɪ.veɪ.tər/: Dụng cụ bẩy răng
  • Impression /ɪmˈpreʃ.ən/: Lấy dấu răng
  • Mold /məʊld/: Khuôn mẫu
  • Ultrasonic scaler /ˌʌl.trəˈsɒn.ɪk ˈskeɪ.lər/: Máy siêu âm

Trên đây là Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Nha khoa mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bộ từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn các thuật ngữ chuyên môn, tự tin giao tiếp trong môi trường nha khoa quốc tế. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ...
Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty     1. Depa...

Download 3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, phiên âm, dịch nghĩa
Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn...
Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất   Đầu ...

Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
Từ vựng Tiếng Anh về các loại gia vị
    Saffron ['sæfrən]: nghệ Garlic [´ga:lik] : củ tỏi Leek ...

Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công việc
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới công...
51 từ vựng liên quan trong công việc: 1. j...