Các từ mô phỏng âm thanh tự nhiên được lồng ghép vào ngôn ngữ giúp người nghe hình dung được sự vật, hiện tượng một cách rõ ràng hơn được gọi là từ tượng thanh. Việc sử dụng từ tượng thanh có thể tăng sức diễn đạt, tính sống động và hiệu quả giao tiếp. Từ tượng thanh trong Tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, cùng Toomva khám phá những "thanh âm của ngôn ngữ" qua bài viết này nhé.
Từ tượng thanh về âm thanh của con người
- Ha-ha /ˈhɑː hɑː/: Ha ha (tiếng cười)
- Hee-hee /ˈhiː hiː/: Hi hi (tiếng cười)
- Mwah /mwɑː/: Chụt (nụ hôn)
- Zzz /ziz/: Khò khò (tiếng ngáy)
- Cough /kɒf/: Tiếng ho
- Clap /klæp/: Vỗ tay
- Whisper /ˈwɪs.pər/: Thì thầm
- Chuckle /ˈtʃʌkəl/: Tiếng cười thầm
- Giggle /ˈɡɪɡəl/: Tiếng cười khúc khích
- Sneeze /sniːz/: Hắt hơi
- Sniff /snɪf/: Hít mũi
- Sigh /saɪ/: Thở dài
- Gasp /ɡæsp/: Hít hà
- Slurp /slɜːrp/: Sùm sụp
Từ tượng thanh về âm thanh của vật thể
- Click /klɪk/: Tiếng nhấn chuột (máy tính)
- Crack /kræk/: Tiếng nứt vỡ
- Creak /kriːk/: Tiếng răng cưa
- Clang /klæŋ/: Tiếng kim loại
- Glide /ɡlaɪd/: Tiếng trượt
- Bang /bæŋ/: Tiếng nổ
- Boom /buːm/: Tiếng bom
- Bounce /baʊns/: Tiếng nảy lên
- Pop /pɒp/: Tiếng bật nắp
- Ping /pɪŋ/: Tiếng ping
- Buzz /bʌz/: Tiếng thiết bị điện tử
- Twang /twæŋ/: Tiếng kêu của dây đàn
- Tick-tock /ˈtɪkˌtɒk/: Tiếng kim đồng hồ
- Tinkle /ˈtɪŋkəl/: Tiếng kêu của chuông nhỏ
- Sizzle /ˈsɪzəl/: Tiếng xèo xèo của dầu sôi
- Swoosh /swuːʃ/: Tiếng bay vụt qua
Từ tượng thanh về âm thanh của động vật
- Baa /bɑː/: Tiếng be be (bê, dê, cừu...)
- Bark /bɑːrk/: Tiếng sủa (loài chó)
- Roar /rɔːr/: Tiếng gầm (sư tử, hổ, báo...)
- Croak /krəʊk/: Tiếng ộp ộp (ếch, nhái)
- Chirp /tʃɜːrp/: Tiếng chíp chíp (các loài chim)
- Moo /muː/: Tiếng ụm bò (trâu, bò)
- Meow /miːaʊ/: Tiếng meo meo (loài mèo)
- Oink /ɔɪŋk/: Tiếng éc éc (loài heo)
- Neigh /neɪ/: Tiếng hí (loài ngựa)
- Quack /kwæk/: Tiếng quạc quạc (loài vịt)
Từ tượng thanh về âm thanh của xe cộ
- Honk /hɒŋk/: Tiếng còi xe
- Hoot /huːt/: Tiếng máy xe tải
- Vroom /vrʊm/: Tiếng xe chạy vọt
- Screech /skriːtʃ/: Tiếng cạch cạch
- Whirr /wɜːr/: Tiếng vù vù
- Rumble /ˈrʌmbəl/: Tiếng rầm rập
- Squeal /skwiːl/: Tiếng rít của lốp xe
Từ tượng thanh về âm thanh của thiên nhiên
- Ripple /ˈrɪpəl/: Tiếng gợn sóng lăn tăn
- Gurgle /ˈɡɜːrɡəl/:Tiếng róc rách của suối
- Rustle /ˈrʌsəl/: Tiếng xào xạc của lá cây
- Flutter /ˈflʌtər/: Tiếng rung rinh của cành lá
- Screech /skriːtʃ/: Tiếng vang vọng
Trên đây các từ tượng thanh trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt trong quá trình mô tả, trần thuật để câu chuyện trở nên hấp dẫn và sinh động. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!