Tiếng Anh theo chủ đề: trang sức
- Tiếng Anh chủ đề: Các giác quan (Senses) của con người
- Bracelet /ˈbreɪ.slət/: vòng tay
- Chain /tʃeɪn/: dây chuyền
- Clip-on earing /klɪp ɒn ˈɪə.rɪŋ/: khuyên tai gài
- Earing /ˈɪə.rɪŋz/: khuyên tai
- Engagement ring /ɪnˈgeɪdʒ.mənt rɪŋ/: nhẫn đính hôn
- Necklace /ˈnek.ləs/: vòng cổ
- Pierced earing /pɪəsid ˈɪə.rɪŋ/: khuyên tai xỏ
- Ring /rɪŋ/: nhẫn
- Tie clip /taɪ klɪp/: cái kẹp cà vạt
- Tiepin /taɪ.pɪn/: ghim cài cà vạt
- Watch /wɒtʃ/: đồng hồ đeo tay
- Wedding ring /ˈwed.ɪŋ rɪŋ/: nhẫn cưới