Tiền tố có tác dụng làm thay đổi ngữ nghĩa của từ vựng gốc, chẳng hạn như từ tích cực sang tiêu cực, từ khẳng định sang phủ định để biểu thị các quan điểm.
Dưới đây là các tiền tố phổ biến trong Tiếng Anh.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Auto | Tự động | Automatic transmission has become a standard feature in many modern vehicles (Hộp số tự động đã trở thành tính năng tiêu chuẩn trên nhiều loại xe hiện đại). |
2. Bi | Hai | Bilingualism can enhance cognitive abilities and open up new opportunities for communication (Song ngữ có thể nâng cao khả năng tiếp nhận và mở ra những cơ hội mới trong giao tiếp). |
3. Co | Hợp tác, kết hợp | Coproduction of goods and services often involves collaboration between multiple companies (Kết hợp sản xuất hàng hoá dịch vụ thường là sự hợp tác giữa hai công ty). |
4. Dis | Không | The disagreement between the two parties escalated into a heated debate (Sự không hoà hợp giữa 2 bên dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa). |
5. Homo | Giống nhau | Homonyms are an interesting knowledge in any language in the world (Từ đồng âm là kiến thức thú vị trong bất kỳ ngôn ngữ nào trên thế giới). |
6. Hyper | Hơn, vượt trội | The new software update promises to enhance performance with hyper-optimized algorithms (Bản cập nhật phần mềm mới hứa hẹn nâng cao hiệu suất với các thuật toán siêu tối ưu). |
7. Il | Bất hợp pháp | The illegal activities of the organization were uncovered during a thorough investigation (Các hoạt động bất hợp pháp của tổ chức đã được phát hiện trong một cuộc điều tra kỹ lưỡng). |
8. Im | Bất, không tốt, khiếm nhã | The implications of climate change are a growing concern for scientists (Tác động của biến đổi khí hậu là mối quan tâm lớn đối với các nhà khoa học). |
9. In | Không trực tiếp (Gián tiếp) | The detective used indirect questioning techniques to elicit information from the witness without raising suspicion (Thám tử đã đặt những câu hỏi gián tiếp để khai thác thông tin nhân chứng mà không gây nghi ngờ). |
10. Ir | Không thường xuyên | Irregular attendance in class may negatively impact your academic performance (Việc đến lớp không thường xuyên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của bạn). |
11. Mid | Ở giữa | The midday sun shines harshly on the street and making workers tired (Ánh nắng giữa trưa chiếu gay gắt xuống đường phố khiến những người công nhân mệt mỏi). |
12. Micro | Rất nhỏ | The microprocessor is a crucial component in computers, enabling rapid data processing (Bộ vi xử lý là thành phần quan trọng trong máy tính, cho phép xử lý dữ liệu nhanh chóng). |
13. Macro | To, đại | The macroscopic changes in society over the decades have shaped our cultural values (Những thay đổi vĩ mô trong xã hội trong nhiều thập kỷ đã định hình các giá trị văn hóa của chúng ta). |
14. Multi | Đa chiều | The exhibition offers a multimedia presentation that combines audio, video, and interactive displays (Triển lãm cung cấp buổi thuyết trình đa phượng tiện kết hợp âm thanh, video và màn hình tương tác). |
15. Re | Lặp lại, làm lại | The company decided to reevaluate its marketing strategy after a decline in sales (Công ty quyết định đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình sau khi doanh số bán hàng sụt giảm). |
Trên đây là các tiền tố thường gặp trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bài viết cung cấp cho bạn các kiến thức hữu ích giúp bạn linh hoạt hơn khi sử dụng từ ngữ. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!