Cá là loài sinh vật quen thuộc trong đời sống hằng ngày và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như ẩm thực, văn hóa, y học và đời sống tinh thần. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu tên gọi các loài cá trong Tiếng Anh như bắt đầu hành trình khám phá đại dương sinh động nhé.
Các loài cá nước ngọt trong Tiếng Anh
- Carp /kɑːrp/: Cá chép
- Tilapia /tɪˈleɪpiə/: Cá rô phi
- Catfish /ˈkæt.fɪʃ/: Cá trê
- Snakehead fish /ˈsneɪkˌhɛd fɪʃ/: Cá lóc (cá quả)
- Goby /ˈɡoʊ.bi/: Cá bống
- Loach /loʊtʃ/: Cá chạch
- Gourami /ɡʊˈrɑːmi/: Cá sặc
- Pangasius /pæŋˈɡeɪ.si.əs/: Cá tra
Các loài cá biển trong Tiếng Anh
- Salmon /ˈsæm.ən/: Cá hồi
- Tuna /ˈtuː.nə/: Cá ngừ
- Mackerel /ˈmæk.rəl/: Cá thu
- Sardine /ˌsɑːrˈdiːn/: Cá mòi
- Herring /ˈher.ɪŋ/: Cá trích
- Cod /kɒd/: Cá tuyết
- Amberjack /ˈæm.bɚ.dʒæk/: Cá cam
- Stingray /ˈstɪŋ.reɪ/: Cá đuối
- Shark /ʃɑːrk/: Cá mập
Các loài cá lớn trong Tiếng Anh
- Whale shark /weɪl ʃɑːrk/: Cá voi
- Great white shark /ɡreɪt waɪt ʃɑːrk/: Cá mập trắng lớn
- Giant manta ray /ˈdʒaɪənt ˈmæntə reɪ/: Cá đuối khổng lồ
- Bluefin tuna /ˈbluː.fɪn ˈtuː.nə/: Cá ngừ vây xanh
- Sturgeon /ˈstɜː.dʒən/: Cá tầm
- Giant barb /ˈdʒaɪənt bɑːrb/: Cá hô
- Mekong giant catfish /ˈmeɪ.kɒŋ ˈdʒaɪənt ˈkæt.fɪʃ/: Cá da trơn sông Mê Kông
- Swordfish /ˈsɔːrd.fɪʃ/: Cá kiếm
- Giant grouper /ˈdʒaɪənt ˈɡruː.pər/: Cá mú khổng lồ
- King mackerel /ˈkɪŋ ˈmæk.rəl/: Cá thu vua
Các loài cá cảnh trong Tiếng Anh
- Goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: Cá vàng
- Betta fish /ˈbɛtə fɪʃ/: Cá betta (cá chọi)
- Neon tetra /ˈniː.ɒn ˈtɛtrə/: Cá neon
- Angelfish /ˈeɪn.dʒəl.fɪʃ/: Cá thần tiên
- Guppy /ˈɡʌp.i/: Cá guppy
- Koi fish /kɔɪ fɪʃ/: Cá koi
Trên đây là Tên gọi các loại cá trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là bộ từ vựng đơn giản nhưng hữu ích cho bạn trong giao tiếp hàng ngày hoặc thảo luận về các lĩnh vực văn hóa, ẩm thực hay sinh vật biển. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!