"Quý" là khái niệm thời gian chỉ 3 tháng liên tiếp trong một năm. Một năm được chia thành 4 quý. Đây là khái niệm quen thuộc trong công việc mà các tổ chức, doanh nghiệp sử dụng để theo dõi và đánh giá tiến độ dự án, báo cáo tài chính và kết quả kinh doanh. Vậy "quý" trong Tiếng Anh là gì? Cùng ôn lại các khái niệm thời gian cơ bản trong Tiếng Anh bạn nhé.
"Quý" trong Tiếng Anh
Quý trong Tiếng Anh là "quarter" (IPA: /ˈkwoːtə/) nghĩa là một phần tư (¼), một trong bốn phần bằng nhau để tạo nên một sự vật hoàn chỉnh. Một quý là ¼ của năm, tương đương với 3 tháng liên tiếp. Mỗi năm có 4 quý lần lượt là:
- Quý 1: The first quarter/the 1st quarter (January, February, March).
- Quý 2: Second quarter/2nd quarter (April, May, June).
- Quý 3: Third quarter/3rd quarter (July, August, September).
- Quý 4: Fourth quarter/4th quarter (October, November, December).
Ví dụ:
- She will receive her bonus at the end of the fiscal quarter (Cô ấy sẽ nhận được tiền thưởng vào cuối quý tài chính).
- The company saw a significant increase in profits during the third quarter (Công ty ghi nhận sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận trong quý 3).
- The budget for each quarter is reviewed and adjusted based on performance (Ngân sách cho mỗi quý được xem xét và điều chỉnh dựa trên hiệu suất).
Một số khái niệm thời gian khác trong Tiếng Anh
Ngoài khái niệm "quý", Toomva cùng bạn ôn lại một số khái niệm thời gian khác trong Tiếng Anh có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi Tiếng Anh.
- Second /ˈsɛk.ənd/: Giây
- Minute /ˈmɪn.ɪt/: Phút
- Hour /aʊər/: Giờ
- A.M /ˌeɪˈɛm/: Buổi sáng
- P.M /ˌpiːˈɛm/: Buổi chiều
- Day /deɪ/: Ngày
- Week /wiːk/: Tuần
- Month /mʌnθ/: Tháng
- Year /jɪər/: Năm
- Spring /sprɪŋ/: Mùa Xuân
- Summer /ˈsʌm.ər/: Mùa Hạ
- Autumn /ˈɔː.təm/:Mùa Thu
- Winter /ˈwɪn.tər/: Mùa Đông
- Rainy season /ˈreɪ.ni ˈsiː.zən/: Mùa mưa
- Dry season /draɪ ˈsiː.zən/: Mùa khô
- Decade /ˈdɛkeɪd/: Thập kỷ
- Century /ˈsɛn.tʃər.i/: Thế kỷ
- Millennium /mɪˈlɛn.i.əm/: Thiên niên kỷ
- Half-year /ˌhæf ˈjɪər/: Nửa năm
- Era /ˈɪər.ə/: Kỷ nguyên
- Epoch /ˈiː.pɒk/: Thời kỳ
Các cụm từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
- At the moment: Hiện tại
- In the morning: Buổi sáng
- In the afternoon: Buổi chiều
- In the evening: Buổi tối
- At night: Ban đêm
- Once a week: Một lần mỗi tuần
- Twice a month: Hai lần mỗi tháng
- Everyday: Mỗi ngày
- By the end of the month: Trước cuối tháng
- In the past: Trong quá khứ
- In the future: Trong tương lai
- From now on: Từ bây giờ trở đi
- Over the weekend: Trong suốt cuối tuần
- For a while: Một thời gian
- In the early morning: Vào đầu buổi sáng
- Late at night: Vào đêm muộn
- At noon: Vào giữa trưa
- In a minute: Trong một phút nữa
- On time: Đúng giờ
- Beforehand: Trước đó
Trên đây bài viết về "quý" trong Tiếng Anh: Các khái niệm thời gian cơ bản mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Đây là các khái niệm có tính ứng dụng cao trong quá trình học Tiếng Anh mà bạn không nên bỏ qua. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!