Các đại từ bất định "someone", "everyone", "anyone" và "no one" có điểm chung là không chỉ đích danh một người hay một sự vật mà thường mang nghĩa khái quát, chung chung. Tuy nhiên, mỗi từ có cách sử dụng và thay thế danh từ khác nhau, cùng Toomva phân biệt someone, everyone, anyone và no one một cách đơn giản và dễ hiểu nhất nhé.
Someone
Cách dùng: Someone thường được dùng trong câu khẳng định và nghi vấn, mang ý nghĩa là "người nào đó, ai đó". Một từ vựng khác tương tự với someone là "somebody".
Ví dụ:
- Could someone help me lift this heavy box? (Ai đó có thể giúp tôi nâng chiếc hộp nặng này lên không?)
- I think someone left their cellphone at the coffee house (Tôi nghĩ có người để quên điện thoại tại quán cafe).
- Someone called the office but didn't identify themselves (Ai đó đã gọi đến văn phòng nhưng không xưng tên).
Everyone
Cách dùng: Everyone thường được dùng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa là "mọi người". Từ vựng tương tự với everyone là "everybody".
Ví dụ:
- Everyone gathered in the conference room to discuss the new plan (Mọi người tập trung tại phòng họp để thảo luận về kế hoạch mới).
- We asked everyone to participate in the team-building activity (Chúng tôi đề nghị mọi người tham gia vào hoạt động xây dựng nhóm)
- Everyone contributed ideas during the session (Mọi người đều đóng góp ý kiến trong suốt hội nghị).
Anyone
Cách dùng: Anyone thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn, mang ý nghĩa là "bất cứ ai", "bất kỳ người nào".
Ví dụ:
- Has anyone seen my keys? (Có ai nhìn thấy chìa khoá của tôi không?)
- Anyone attending the forum can express their opinions (Bất kỳ ai tham dự diễn đàn cũng có thể bày tỏ ý kiến).
- If anyone needs assistance, please let me know (Nếu bất kỳ ai cần hỗ trợ, xin vui lòng cho tôi biết).
No one
Cách dùng: No one thường được dùng trong câu khẳng định, mang ý nghĩa "không một ai", "không có ai" để tạo sắc thái nghĩa phủ định cho câu.
Ví dụ:
- No one can solve this math problem in 10 minute (Không ai có thể giải bài toán này trong vòng 10 phút).
- No one wants to become a copy of someone else (Không ai muốn trở thành bản sao của người khác).
- No one supported him becoming the team leader (Không một ai ủng hộ anh ấy trở thành nhóm trưởng).
Trên đây là cách phân biệt someone, everyone, anyone và no one mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Bạn lưu ý sắc thái khẳng đinh/phủ định để vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh giao tiếp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!