Có bao giờ bạn bối rối khi làm bài tập chọn từ phù hợp với 4 động từ go, come, arrive và reach? Trong bài viết này, Toomva sẽ chỉ cho bạn cách phân biệt go, come, arrive và reach đơn giản và dễ nhớ nhất.
1. Go - IPA /ɡəʊ/
Ý nghĩa: Diễn tả hành động đi lại, di chuyển từ nơi này sang nơi khác (Người nói không hướng đến người nghe).
Ví dụ:
- I need to go to the grocery store to buy some food (Tôi cần đến cửa hàng tiện lợi để mua thức ăn).
- The bus will go to the city center in about 15 minutes (Xe bus sẽ tới trung tâm thành phố trong khoảng 15 phút nữa).
- Will you go to the movie with me this weekend? (Cậu có muốn đi xem phim cùng mình vào cuối tuần này?).
2. Come - IPA /kʌm/
Ý nghĩa: Diễn tả hành động di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó (Người nói hướng đến người nghe hoặc chính bản thân người nói).
Ví dụ:
- The concert will start at 7 PM, so make sure to come early (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào lúc 7 giờ, vì vậy hãy đến sớm nhé).
- I'll come to the restaurant as soon as I finish this report (Tôi sẽ đến nhà hàng ngay sau khi tôi hoàn thành bản báo cáo).
- When are you planning to come visit us? (Bạn dự định đến thăm chúng tôi khi nào?).
3. Arrive - IPA /əˈraɪv/
Ý nghĩa: Đến nơi, có mặt ở một nơi nào đó, thường là điểm cuối của cuộc hành trình. Arrive có thể đi kèm với giới từ in hoặc at.
- Dùng "Arrive in" với các danh từ chỉ địa điểm lớn như đất nước, thành phố.
- Dùng "Arrive at" với các danh từ chỉ địa điểm nhỏ như nhà hàng, khách sạn.
Ví dụ:
- Finally, I arrived in Cat Ba Island (Cuối cùng tôi đã đến đảo Cát Bà).
- The train is scheduled to arrive at the station at 3 PM (Chuyến tàu dự kiến đến ga vào lúc 3 giờ).
- What time will your flight arrive? (Mấy giờ chuyến bay của bạn đến nơi?).
4. Reach - IPA /riːtʃ/
Ý nghĩa: Đến một nơi, địa điểm nào đó, không có giới từ đi kèm.
Ví dụ:
- We will reach TP HCM until five or six o'clock (Chúng tôi sẽ đến TP. HCM lúc 5 hoặc 6 giờ).
- After a long hike, we finally reached the summit of the mountain (Sau một cuộc leo núi dài, cuối cùng chúng tôi cũng đã lên tới đỉnh núi).
- The runner sprinted to reach the finish line before the other competitors (Vận động viên bứt tốc thật nhanh để về đích trước các đối thủ khác).
Trên đây là cách phân biệt go, come, arrive và reach đơn giản nhất Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Với 4 động từ này, bạn có thể vận dụng một cách linh hoạt để tăng hiệu quả giao tiếp và phù hợp với từng ngữ cảnh. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!