Lễ Thất Tịch trong văn hoá Á - Đông diễn ra vào ngày 7/7 Âm lịch. Theo quan niệm dân gian, đây là ngày Ngưu Lang và Chức Nữ gặp nhau bên nhịp cầu Ô Thước. Do đó, Thất Tịch được coi là Lễ Tình Nhân của một số nước Đông Á. Vào ngày này, món ăn truyền thống được ưa thích là chè đậu đỏ với hi vọng mang lại may mắn và khởi sắc trong tình duyên. Bạn có muốn biết thêm những phong tục thú vị về ngày lễ này? Cùng Toomva tìm hiểu "Lễ Thất Tịch" trong Tiếng Anh là gì trong bài viết này nhé.
Cách gọi Lễ Thất Tịch trong Tiếng Anh
- Double Seventh Festival (Night of Sevens): Lễ Thất Tịch
- Chinese Valentine's Day: Lễ Tình nhân của người Trung Quốc
- Qixi festival /Qixi ˈfɛstəvəl/: Lễ Thất Tịch
Từ vựng về truyền thuyết Lễ Thất Tịch
- Cowherd /ˈkaʊ.hɜːd/: Người chăn bò (Ngưu Lang)
- Weaver /ˈwiː.vər/: Người dệt vải (Chức Nữ)
- Magpie bridge /ˈmæɡpaɪ brɪʤ/: Cầu Ô Thước
- Drizzle /ˈdrɪz.əl/: Mưa ngâu, mưa nhỏ rả rích
- Astrology /əstrɒl.ə.dʒi/: Chiêm tinh học
- Mythology /mi´θɔlədʒi/: Thần thoại
- Celestial /sɪˈlɛstiəl/: (Thuộc) trời
Từ vựng về phong tục Lễ Thất Tịch
- Praying for love: Cầu duyên
- Visit a pagoda: Đi chùa
- Red bean soup: Chè đậu đỏ
- Offering flowers: Dâng hoa
- Crafting silk: Dệt lụa
- Writing love poems: Viết thư tình
- Give a gift: Tặng quà
- Release lanterns: Thả đèn lồng
Trên đây là đáp án cho câu hỏi "Lễ Thất Tịch" trong Tiếng Anh là gì mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Chúc bạn luôn dồi dào nguồn cảm hứng học Tiếng Anh thông qua các bài viết tìm hiểu lễ hội, phong tục và văn hoá. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!