TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Lần lượt là" trong Tiếng Anh là gì?

Bạn đã biết cách diễn đạt "lần lượt là" trong Tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu qua những ví dụ thực tế sau đây nhé.

Trong một số tình huống giao tiếp, chúng ta cần liệt kê, mô tả các đối tượng gắn với đặc điểm tương ứng theo thứ tự mang nghĩa "lần lượt là" như đối tượng, nghề nghiệp, vị trí hoặc số liệu...Trong bài viết này, Toomva sẽ giúp bạn hiểu rõ cách diễn đạt "lần lượt là" trong Tiếng Anh thông qua các từ và cụm từ thú vị nhé.

1. Respectively

Ý nghĩa: Lần lượt là.

Cách dùng: Đây là cách dùng phổ biến nhất để liệt kê các cặp tương ứng.

Ví dụ:

  • The students scored 8, 9 and 9.5 on the tests, respectively (Học sinh đạt lần lượt 8, 9 và 9.5 điểm trong các bài kiểm tra).
  • The company’s revenues for 2019, 2020, and 2021 were $1 million, $1.5 million and $2 million, respectively (Doanh thu của công ty trong các năm 2019, 2020 và 2021 lần lượt là 1 triệu, 1,5 triệu và 2 triệu đô la).
  • The countries with the highest populations are China, India, and the United States, with 1.4 billion, 1.3 billion and 330 million people, respectively (Các quốc gia có dân số cao nhất lần lượt là Trung Quốc, Ấn Độ và Hoa Kỳ với 1,4 tỷ, 1,3 tỷ và 330 triệu người).

2. In the same order/In that order

Ý nghĩa: In the same order fùng để nói rằng các sự vật, sự việc hoặc người được đề cập đến xảy ra hoặc xuất hiện theo đúng thứ tự đã được nhắc đến trước đó hoặc đã biết. In that order dùng để chỉ thứ tự cụ thể mà người nói vừa nhắc đến hoặc đang nói đến. Tức là, các sự vật hoặc sự việc sẽ được sắp xếp hoặc thực hiện theo thứ tự đó.

Cách dùng: Thường dùng để nhấn mạnh rằng thứ tự được giữ nguyên, không thay đổi hoặc so sánh thứ tự hiện tại với thứ tự trước đó.

Ví dụ:

  • The three winners stood on the podium in the same order as they finished the race (Ba người chiến thắng đứng trên bục nhận giải theo đúng thứ tự họ về đích).
  • Please list the items in the same order as they appear on the inventory(Vui lòng liệt kê các món hàng theo đúng thứ tự như trong danh sách kiểm kê).
  • The tasks you need to complete are: research, writing and editing, in that order (Những công việc bạn cần hoàn thành là: nghiên cứu, viết và chỉnh sửa theo đúng trình tự).

In that order

3. In order

Ý nghĩa: Theo đúng thứ tự, theo trình tự hợp lý.

Cách dùng: Thường dùng để nhấn mạnh thứ tự, trình tự của các sự việc, đối tượng.

Ví dụ:

  • The books are arranged in order by their publication date (Các cuốn sách được sắp xếp theo đúng thứ tự ngày xuất bản).
  • Please put the files in order before submitting them (Vui lòng sắp xếp các tài liệu theo đúng thứ tự trước khi nộp).
  • The students lined up in order before entering the classroom (Các học sinh xếp hàng theo thứ tự trước khi vào lớp).

4. One by one 

Ý nghĩa: One by one có nghĩa là từng người một, từng cái một, hoặc lần lượt từng cái/lần lượt từng người.

Cách dùng: Là trạng từ chỉ cách thức hành động xảy ra, dùng để mô tả hành động diễn ra lần lượt, không đồng thời.

Ví dụ:

  • One by one, the guests arrived at the party (Từng vị khách một đến dự bữa tiệc).
  • He checked the reports one by one (Anh ấy kiểm tra từng bản báo cáo)
  • She opened the gifts one by one, smiling with each surprise (Cô ấy mở từng món quà một, mỉm cười với mỗi điều bất ngờ).

5. In turn

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động xảy ra lần lượt, từng người/từng việc thực hiện theo thứ tự.

Cách dùng: Dùng khi nhiều người hoặc nhiều sự việc thực hiện hành động theo thứ tự.

Ví dụ:

  • Each team took their turn in turn to present their project (Mỗi nhóm lần lượt trình bày dự án của mình).
  • In this game, the team members answered questions in turn (Trong trò chơi này, các thành viên trong đội lần lượt trả lời câu hỏi).
  • Guests came forward in turn to congratulate the bride and groom at their weddin(Khách mời lần lượt tiến lên chúc mừng cô dâu chú rể tại lễ cưới).

In turn

Trên đây là phần giải đáp cho câu hỏi "Lần lượt là" trong Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách dùng các cụm từ như "respectively", "one by one", "in turn" trong những ngữ cảnh khác nhau.. Đừng quên truy cập chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...

Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: pref...
CẤU TRÚC "HƠN" TRONG TIẾNG ANH: prefer, would...

10 phút lướt nhanh tên các môn học trong tiếng Anh
10 phút lướt nhanh tên các môn học t...
Từ khi còn ở bậc tiểu học đến khi lên đại học hay cao học, ta ...

Lời dịch 38
r