TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Kiến thức về bổ ngữ trong Tiếng Anh

Bổ ngữ đóng vai trò cung cấp thêm thông tin để làm rõ nghĩa của chủ ngữ hoặc tân ngữ. Cùng Toomva tìm hiểu cụ thể hơn về phân loại, hình thức và vị trí của bổ ngữ trong câu nhé.

Bổ ngữ trong Tiếng Anh (complement) là các từ, cụm từ hoặc mệnh đề đi kèm với một động từ, tính từ hoặc danh từ trong câu để bổ sung thông tin, hoàn thiện ý nghĩa và giúp câu diễn đạt trọn vẹn hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu về các hình thức bổ ngữ trong Tiếng Anh cùng ví dụ cụ thể nhé.

1. Phân loại bổ ngữ trong Tiếng Anh

1.1 Bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement)

Định nghĩa: Bổ ngữ đứng sau các động từ nối (linking verbs) như be, seem, feel, appear, become, go, get, hoặc động từ giác quan (sense verbs) như smell, taste và bổ sung thông tin cho chủ ngữ.

Ví dụ

  • He feels tired after the long trip (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau chuyến đi dài).
  • The weather seems perfect for a picnic (Thời tiết có vẻ lý tưởng cho một buổi dã ngoại).

1.2 Bổ ngữ cho tân ngữ (object complement)

Định nghĩa: Bổ ngữ đứng sau tân ngữ trực tiếp (là tân ngữ chịu tác động trực tiếp của động từ) và bổ sung thông tin cho tân ngữ đó.

Ví dụ:

  • We elected him president of the club (Chúng tôi bầu anh ấy làm chủ nhiệm câu lạc bộ).
  • The news made them feel extremely happy and relieved as they had been waiting for this moment for a long time (Tin tức làm họ cảm thấy rất vui mừng và nhẹ nhõm vì họ đã chờ đợi khoảnh khắc này từ lâu).

2. Vị trí của bổ ngữ trong câu

2.1 Bổ ngữ cho chủ ngữ: Những bổ ngữ này thường đứng sau động từ nối, động từ liên kết điển hình là động từ to-be.

Cấu trúc: S + V + Subject complement.

Ví dụ:

  • He became a successful businessman (Anh ấy đã trở thành một doanh nhân thành đạt).
  • Her dream is to become a famous writer (Ước mơ của cô ấy là trở thành một nhà văn nổi tiếng).

2.2 Bổ ngữ cho tân ngữ: Những bổ ngữ này thường đứng sau tân ngữ trực tiếp (đây là những tân ngữ chịu tác động trực tiếp của động từ).

Cấu trúc: S + V + O + object complement.

Ví dụ:

  • They painted the walls blue (Họ sơn những bức tường màu xanh).
  • The coach made the players confident (Huấn luyện viên làm cho các cầu thủ tự tin).

Vị trí bổ ngữ trong Tiếng Anh

3. Các hình thức bổ ngữ trong Tiếng Anh

3.1. Bổ ngữ có dạng là một danh từ hoặc cụm danh từ

Ví dụ:

  • She became a doctor after many years of hard study (Cô ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập chăm chỉ).
  • The homeroom teacher called her the best student in the class (Giáo viên chủ nhiệm gọi cô ấy là học sinh xuất sắc nhất trong lớp).

3.2. Bổ ngữ có dạng là một tính từ

Ví dụ:

  • The sky looks beautiful at sunset (Bầu trời trông thật đẹp vào lúc hoàng hôn).
  • His explanation seemed unclear (Lời giải thích của anh ấy có vẻ không rõ ràng).

3.3. Bổ ngữ có dạng là danh động từ (V-ing)

Ví dụ:

  • She made studying her priority (Cô ấy đặt việc học làm ưu tiên của mình).
  • I think reading books is the best way to improve your knowledge (Tôi nghĩ việc đọc sách là cách tốt nhất để nâng cao kiến thức của bạn).

3.4. Bổ ngữ có dạng là to + V (động từ nguyên thể)

Ví dụ:

  • My son wants to become an engineer in the future (Cô trai tôi muốn trở thành một kỹ sư trong tương lai).
  • We promised to help them with their important plan (Chúng tôi hứa sẽ giúp họ với dự án quan trọng).

3.5. Bổ ngữ có dạng là to + V (động từ nguyên thể)

Ví dụ:

  • My son wants to become an engineer in the future (Cô trai tôi muốn trở thành một kỹ sư trong tương lai).
  • We need to find a solution to the company's financial problem (Chúng tôi cần tìm một giải pháp cho vấn đề tài chính của công ty).

3.6. Bổ ngữ có dạng là đại từ

Ví dụ:

  • She considers me a reliable friend (Cô ấy coi tôi là một người bạn đáng tin cậy).
  • We made it our goal to improve communication skill (Chúng tôi đã đặt mục tiêu là cải thiện kỹ năng giao tiếp).

3.7 Bổ ngữ có dạng là phó từ

Ví dụ

  • He speaks English quite fluently (Anh ấy nói Tiếng Anh khá trôi chảy).
  • They worked extremely hard to complete the project (Họ đã làm việc vô cùng chăm chỉ để hoàn thành dự án).

3.8 Bổ ngữ có dạng là mệnh đề

Ví dụ:

  • What he said was true (Những gì anh ấy nói là sự thật).
  • The question is whether we can finish the project on time (Câu hỏi là liệu chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn không).

Các dạng bổ ngữ trong Tiếng Anh

Trên đây là Kiến thức về bổ ngữ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng những ví dụ và giải thích cụ thể này sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc ngữ pháp và sử dụng chúng một cách tự tin hơn. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngữ pháp Tiếng Anh để cập nhật những bài viết hữu ích tiếp theo.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Kiến thức về câu chẻ trong Tiếng Anh lớp 11
Kiến thức về câu chẻ trong Tiếng Anh...
Câu chẻ (Cleft sentence) trong Tiếng Anh là cấu trúc dùng để n...

Câu điều kiện và những kiến thức nâng cao.
Câu điều kiện và những kiến thức nân...
Câu điều kiện và những kiến thức nâng cao. - 5 loại câu điều k...

Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh về Bóng đá
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Bóng đá. B...

Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể bạn cần biết
Tổng hợp tất cả các từ vựng tiếng An...
Các từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể     1. Đầu -       Be...