TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

"Hàng giả, hàng nhái" Tiếng Anh là gì?

Bạn có biết "hàng giả, hàng nhái" trong Tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu các thuật ngữ về lĩnh vực hàng hóa và thực trạng hiện hữu trên thị trường nhé.

Trong nhiều năm trở lại đây, tình trạng hàng giả, hàng nhái đang trở thành vấn đề nhức nhối, gây thiệt hại nghiêm trọng cho người tiêu dùng, các doanh nghiệp chân chính và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Việc hiểu rõ "hàng giả, hàng nhái" Tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn hỗ trợ hiệu quả trong học tập, công việc liên quan đến các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và thương mại quốc tế. Cùng Toomva khám phá thuật ngữ về hàng hóa trong bài viết này nhé.

Từ vựng về hàng giả, hàng nhái

  • Fake goods /feɪk ɡʊdz/: Hàng giả, hàng không thật
  • Counterfeit goods /ˈkaʊn.tə.fɪt ɡʊdz/: Hàng giả, hàng làm nhái thương hiệu
  • Imitation goods /ˌɪm.ɪˈteɪ.ʃən ɡʊdz/: Hàng bắt chước, mô phỏng sản phẩm thật
  • Knock-off products /ˈnɒk.ɒf ˈprɒd.ʌkts/: Hàng nhái, hàng sao chép thương hiệu nổi tiếng (Anh - Mỹ)
  • Copycat products /ˈkɒp.i.kæt ˈprɒd.ʌkts/: Sản phẩm bắt chước ý tưởng hoặc thiết kế của thương hiệu khác.
  • Pirated goods /ˈpaɪ.rə.tɪd ɡʊdz/: Hàng vi phạm bản quyền
  • Replica items /ˈrep.lɪ.kə ˈaɪ.təmz/: Hàng sao chép cao cấp (bản sao tinh vi)

Từ vựng về hàng thật, hàng chính hãng

  • Authentic goods /ɔːˈθen.tɪk ɡʊdz/: Hàng thật, hàng chính hãng
  • Genuine products /ˈdʒen.ju.ɪn ˈprɒd.ʌkts/: Sản phẩm chính gốc, đáng tin cậy
  • Original products /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl ˈprɒd.ʌkts/: Sản phẩm nguyên bản
  • Branded goods /ˈbræn.dɪd ɡʊdz/: Hàng có thương hiệu
  • Certified products /ˈsɜː.tɪ.faɪd ˈprɒd.ʌkts/: Sản phẩm được chứng nhận

Authentic goods

Từ vựn về hàng nhập khẩu, nội địa

  • Imported goods /ɪmˈpɔː.tɪd ɡʊdz/: Hàng nhập khẩu
  • Exported goods /ˈek.spɔː.tɪd ɡʊdz/: Hàng xuất khẩu
  • Domestic goods /dəˈmes.tɪk ɡʊdz/: Hàng nội địa
  • Locally-made products /ˈləʊ.kəl.i meɪd ˈprɒd.ʌkts/: Sản phẩm sản xuất trong nước
  • Foreign brands /ˈfɒr.ən brændz/: Thương hiệu nước ngoài

Từ vựng về hàng hóa theo chất lượng

  • High-quality goods /haɪ ˈkwɒl.ɪ.ti ɡʊdz/: Hàng chất lượng cao
  • Low-quality goods /ləʊ ˈkwɒl.ɪ.ti ɡʊdz/: Hàng kém chất lượng
  • Defective goods /dɪˈfek.tɪv ɡʊdz/: Hàng lỗi, hàng hỏng
  • Second-hand goods /ˌsek.ənd ˈhænd ɡʊdz/: Hàng đã qua sử dụng
  • Used products /juːzd ˈprɒd.ʌkts/: Sản phẩm đã dùng
  • Luxury goods /ˈlʌk.ʃər.i ɡʊdz/: Hàng xa xỉ
  • Consumer goods /kənˈsjuː.mə ɡʊdz/: Hàng tiêu dùng
  • Durable goods /ˈdjʊə.rə.bəl ɡʊdz/: Hàng lâu bền
  • Perishable goods /ˈper.ɪ.ʃə.bəl ɡʊdz/: Hàng dễ hư hỏng

High-quality

Sản xuất và phân phối hàng hóa

  • Manufacturer /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ər/: Nhà sản xuất
  • Supplier /səˈplaɪ.ər/: Nhà cung cấp
  • Distributor /dɪˈstrɪb.jʊ.tər/: Nhà phân phối
  • Retailer /ˈriː.teɪ.lər/: Nhà bán lẻ
  • Wholesaler /ˈhəʊlˌseɪ.lər/: Nhà bán sỉ
  • Supply chain /səˈplaɪ tʃeɪn/: Chuỗi cung ứng

Các từ vựng mở rộng về hàng hóa

  • Fake brand /feɪk brænd/: Thương hiệu giả
  • Fake label /feɪk ˈleɪ.bəl/: Nhãn mác giả
  • Brand authenticity /brænd ˌɔː.θenˈtɪ.sɪ.ti/: Tính xác thực thương hiệu
  • Product warranty /ˈprɒd.ʌkt ˈwɒr.ən.ti/: Bảo hành sản phẩm
  • Return policy /rɪˈtɜːn ˈpɒl.ɪ.si/: Chính sách đổi trả
  • Customer trust /ˈkʌs.tə.mər trʌst/: Niềm tin khách hàng
  • Market regulation /ˈmɑː.kɪt ˌreɡ.jʊˈleɪ.ʃən/: Quy định thị trường
  • Quality assurance /ˈkwɒl.ɪ.ti əˈʃɔː.rəns/: Đảm bảo chất lượng

Customer trust

Trên đây là bài viết "Hàng giả, hàng nhái" Tiếng Anh là gì? mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng rằng bài viết đã cung cấp bộ từ vựng hữu ích giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các thuật ngữ Tiếng Anh về hàng hóa trong học tập và công việc. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Bài viết 3
f

Từ vựng Tiếng Anh về Doanh nhân
Từ vựng Tiếng Anh về Doanh nhân
Doanh nhân là những người khởi nghiệp, điều hành công ty, tạo ...

Từ vựng Tiếng Anh về Tết Trung Thu dễ học, dễ nhớ
Từ vựng Tiếng Anh về Tết Trung Thu d...
Tết Trung Thu là một trong những lễ hội truyền thống đặc sắc đ...

bài viết 31
s