Các từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong nhà rất đa dạng và khó có thể biết hết được, chưa kể đến việc có những đồ vật phổ biến ở những ngôi nhà phương tây nhưng lại không mấy quen thuộc với chúng ta.
Hiểu được khó khăn của bạn khi phải học quá nhiều từ vựng về chủ đề đồ vật mà không mấy hiệu quả, Toomva đã chọn lọc từ vựng đồ vật và chia nhỏ thành những bộ chi tiết theo từng phòng nhằm giúp bạn có phương pháp ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Những lưu ý khi học các từ vựng về đồ vật phòng khách
Trước khi đến với bộ từ đầu tiên – các từ vựng tiếng Anh về đồ vật phòng khách, chúng ta cần xác định rõ rằng không phải cái gì trong nhà chúng ta cũng được gọi là đồ vật. Ví dụ như tay nắm cửa, thành cầu thang, tường…, đó không phải là đồ vật mà là bộ phận của ngôi nhà và sẽ được nói đến trong một bài viết khác của Toomva.
Ở bài này, Toomva chỉ đề cập đến các từ vựng tiếng Anh về đồ vật thông dụng nhất và đặc trưng nhất trong phòng khách.
Các từ vựng tiếng Anh về đồ vật trong phòng khách
1. Armchair / Wing chair: ghế bành
2. Barier matting: thảm lớn chống trơn
3. Blind: mành
4. Bookcase / Bookshelf: giá sách
5. Carpet / Floorcloth: thảm
6. Ceiling fan: quạt trần
7. Chair: ghế
8. Chandelier: đèn chùm
9. Clock: đồng hồ
10. Coffee table: bàn uống nước
11. Couch: trường kỷ
12. Curtain / Drape: rèm cửa
13. Cushion: gối tựa ở ghế
14. Doormat / Rug: thảm lau chân ở cửa ra vào
15. Drinks cabinet: tủ rượu
16. Electric fire / Radiator: lò sưởi điện
17. End table / Side table: bàn nhỏ
18. Fan: quạt
19. Floor lamp: đèn đứng
20. Fireplace: lò sưởi củi
21. Frame: khung ảnh
22. Gas fire: lò sưởi gas
23. Grandfather clock: đồng hồ quả lắc
24. Ornament: đồ trang trí nhỏ
25. Ottoman: ghế đôn
26. Picture: bức tranh / bức ảnh
27. Recliner: ghế đệm thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần để chân
28. Remote control: điều khiển từ xa
29. Rocking chair: ghế bập bênh
30. Sideboard: kệ tủ
31. Slippers: dép đi trong nhà
32. Sofa / settee: ghế sofa
33. Sofa bed: giường sofa
34. Sound system: dàn âm thanh
35. Speaker: loa
36. Stool: ghế đẩu
37. Table: bàn
38. Tea set: bộ ấm chén
39. Telephone: điện thoại bàn
40. Television (TV): ti vi
41. TV stand: kệ ti vi
42. Vase: lọ hoa
43. Wall lamp: đèn tường
44. Wall unit: tủ tường
Trên đây là các từ vựng về đồ vật phòng khách trong tiếng Anh thông dụng nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.
Để học thêm từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà, các bạn hãy đón đọc những bài viết tiếp theo của Toomva nhé!
Chúc các bạn học tốt!