Thông thường, chúng ta dùng trạng từ "very" hoặc "really" bổ nghĩa cho tính từ để miêu tả sắc thái hoặc cường độ lớn của tính từ đó. Tuy nhiên, các diễn đạt này khá nhàm chán và khiến câu từ dễ trùng lặp. Trong bài viết này, Toomva sẽ gợi ý cho bạn các tính từ mạnh có sức biểu đạt tốt hơn, đồng thời ghi điểm hiệu quả hơn trong các bài thi Tiếng Anh.
Tính từ mạnh là gì?
Tính từ mạnh (strong adjective) là những tính từ biểu đạt mức độ cao nhất của cảm xúc, sự vật hay hiện tượng, có sức biểu đạt tốt mà không cần dùng trạng từ chỉ mức độ kèm theo như very, really, extremely, totally, exceptionally, particularly.
Trong các bài thi Tiếng Anh đặc thù như IELTS Writing Task 2, các tính từ mạnh được khuyến khích sử dụng để miêu tả mức độ chính xác của cảm xúc, sự vật hay hiện tượng. Tiêu chí này được gọi là "precise meanings" tức là "ý nghĩa chính xác", giúp thí sinh tạo ấn tượng và đạt band điểm cao hơn.
Các tính từ mạnh thú vị trong Tiếng Anh
STT | Thay vì | Hãy nói | Phiên âm | Ý nghĩa |
1 | very angry | furious | /ˈfjʊə.ri.əs/ | giận dữ, thịnh nộ |
2 | very big | massive | /ˈmæs.ɪv/ | to lớn, đồ sộ |
3 | very cute | adorable | /əˈdɔː.rə.bəl/ | dễ thương, đáng yêu |
4 | very bad | awful | /ˈɔː.fəl/ | tồi tệ, khủng khiếp |
5 | very easy | effortless | /ˈef.ət.ləs/ | đơn giản, dễ dàng |
6 | very slow | sluggish | /ˈslʌɡ.ɪʃ/ | chậm chạp, lề mề |
7 | very small | petite | /pəˈtiːt/ | nhỏ bé, tí hon |
8 | very busy | swamped | /swɒmpt/ | bận rộn, tất bật |
9 | very smart | witty | /ˈwɪt.i/ | lanh lợi, thông thái |
10 | very thin | gaunt | /ɡɔːnt/ | gầy gò, hốc hác |
11 | very weak | feeble | /ˈfiː.bəl/ | yếu ớt, yếu đuối |
12 | very hungry | famished | /ˈfæm.ɪʃt/ | đói bụng, cồn cào |
13 | very cold | freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | buốt giá, rét mướt |
14 | very poor | destitute | /ˈdes.tɪ.tʃuːt/ | nghèo khó, cơ cực |
15 | very clean | spotless | /ˈspɒt.ləs/ | sạch sẽ, tinh tươm |
16 | very funny | hilarious | /hɪˈleə.ri.əs/ | vui nhộn, hài hước |
17 | very dangerous | perilous | /ˈper.əl.əs/ | hiểm họa, hiểm nghèo |
18 | very important | essential | /ɪˈsen.ʃəl/ | quan trọng, thiết yếu |
19 | very expensive | priceless | /ˈpraɪs.ləs/ | đắt đỏ, đắt tiền |
20 | very clever | brilliant | /ˈbrɪl.jənt/ | thông minh, sáng dạ |
21 | very valuable | precious | /ˈpreʃ.əs/ | quý giá, quý báu |
22 | very interesting | fascinating | /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn |
23 | very capable | accomplished | /əˈkʌm.plɪʃt/ | có năng lực |
24 | very pretty | gorgeous | /ˈɡɔː.dʒəs/ | tráng lệ, huy hoàng |
25 | very excited | thrilled | /θrɪld/ | hào hứng, phấn khởi |
26 | very nice | marvelous | /ˈmɑːr.vəl.əs/ | kỳ diệu, phi thường |
27 | very surprising | astounding | /əˈstaʊn.dɪŋ/ | kinh ngạc, sửng sốt |
28 | very tired | exhausted | /ɪɡˈzɔː.stɪd/ | mệt mỏi, kiệt sức |
29 | very tasty | delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | thơm ngon, khoái khẩu |
30 | very wise | sagacious | /səˈɡeɪ.ʃəs/ | khôn ngoan, sáng suốt |
Trên đây là các tính từ mạnh trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Hi vọng bạn có thể vận dụng linh hoạt các tính từ này trong văn viết và văn nói để tăng sức biểu đạt và mô tả chính xác sắc thái của sự vật, hiện tượng. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ vựng mới mỗi ngày nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!