TỪ ĐIỂN KIẾN THỨC HỎI ĐÁP Mua VIP

Các filler words tăng sự tự nhiên khi giao tiếp Tiếng Anh

Filler words đóng vai trò lấp đầy những khoảng trống trong cuộc trò chuyện. Cùng Toomva tìm hiểu về các filler words tăng sự tự nhiên khi giao tiếp Tiếng Anh nhé.

Filler words (từ ngữ lấp đầy) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong giao tiếp để giữ nhịp, vừa giúp người nói có thêm thời gian suy nghĩ, triển khai ý tưởng, liên kết câu từ, vừa làm cho cuộc hội thoại mang sắc thái tự nhiên hơn. Trong bài viết này, cùng Toomva tìm hiểu các filler words  tăng sự tự nhiên khi giao tiếp Tiếng Anh kèm ý nghĩa và cách sử dụng nhé.

1. Um/Uh

  • Ý nghĩa: Thường được dùng khi người nói cần thời gian để suy nghĩ.
  • Ví dụ: "Um, I’m not sure about that".

2. Like

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để đưa ra ví dụ hoặc so sánh, nhưng cũng dùng như một filler word.
  • Ví dụ: "It was, like, really fun".

3. You know

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự đồng cảm hoặc nhấn mạnh điều gì đó đã được đề cập.
  • Ví dụ: "It's important, you know, to stay healthy".

4. You see

  • Ý nghĩa: Chia sẻ một vấn đề mà người nói cho rằng người nghe chưa biết đến.
  • Ví dụ: "You see, this is why I need your help".

5. So

  • Ý nghĩa: Dùng để bắt đầu câu hoặc nhấn mạnh, nhưng có thể dùng như filler word.
  • Ví dụ "So, I went to the store yesterday".

6. Well

  • Ý nghĩa: Dùng để bắt đầu câu hoặc thể hiện sự suy nghĩ.
  • Ví dụ: "Well, I guess we should start now".

7. Basically

  • Ý nghĩa: Tóm tắt hoặc đơn giản hóa một vấn đề.
  • Ví dụ: "Basically, it’s all about teamwork".

8. Actually

  • Ý nghĩa: Bày tỏ sự thật với sắc thái chân thành.
  • Cách dùng: "Actually, I didn’t know that".

Các filler words phổ biến

9. I mean

  • Ý nghĩa: Dùng để làm rõ hoặc nhấn mạnh một điểm.
  • Ví dụ: "I mean, it's really a big deal".

10. Right/Uh huh

  • Ý nghĩa: Thường dùng để xác nhận hoặc tìm kiếm sự đồng tình.
  • Ví dụ: "It's going to rain tomorrow, right?"

11. Just

  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng để làm nhẹ một tuyên bố, nhưng cũng có thể là filler.
  • Ví dụ: "I just think it’s a bad idea".

12. Okay/Ok

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự đồng ý hoặc chuyển tiếp giữa các ý.
  • Ví dụ: "Okay, let’s move on to the next topic".

13. Kinda/Sorta

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự không chắc chắn hoặc làm nhẹ một tuyên bố.
  • Cách dùng: "I'm kinda tired today".

14. To be honest/Honestly

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự thật hoặc suy nghĩ chân thành.
  • Ví dụ: "To be honest, I didn’t really enjoy the movie".

15. Whatever

  • Ý nghĩa: Thể hiện sự không quan tâm hoặc sự chấp nhận.
  • Ví dụ: "I guess we can do whatever".

16. Anyways /Anyway

  • Ý nghĩa: Dùng để quay lại một chủ đề sau khi đã chuyển sang một ý khác.
  • Cách dùng: "Anyways, as I was saying earlier..."

Cách sử dụng filler words hiệu quả

Filler words thường xuất hiện trong giao tiếp tự nhiên. Chúng giúp tạo nhịp điệu trong cuộc trò chuyện và dẫn dắt cảm xúc của người nghe. Tuy nhiên, filler words chỉ nên sử dụng với tần suất vừa phải để phát huy hiệu quả trong việc duy trì sự trôi chảy và mạch lạc của câu chuyện. Trong các ngữ cảnh trang trọng như thuyết trình hay phỏng vấn, người nói nên hạn chế sử dụng filler words để tăng tính thuyết phục và rõ ràng.

Cách dùng filler words hiệu quả

Trên đây là các filler words tăng sự tự nhiên khi giao tiếp Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Mặc dù filler words đóng vai trò cần thiết trong các cuộc hội thoại nhưng bạn lưu ý sử dụng với tần suất và ngữ cảnh phù hợp để tăng hiệu quả giao tiếp nhé. Đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng Tiếng Anh để trau dồi từ mới mỗi ngày. 

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

BÀI LIÊN QUAN

Cách học tiếng Anh qua bài hát
Cách học tiếng Anh qua bài hát
- Dễ học, không nhàm chán vì bài nào hay thì bạn học không ép...

Cấu tạo từ  và Cách dùng từ  trong Tiếng Anh
Cấu tạo từ và Cách dùng từ trong T...
Trong bài học này chúng ta sẽ học về c&aa...

Bài viết 13
nd

Lời dịch 12
nd