Những năm gần đây, do xu thế hội nhập, khái niệm “size” đã dần thay thế khái niệm “kích cỡ” đối với người Việt ta. Nói đến size là ta nghĩ ngay đến kích cỡ. Tuy nhiên, các size S, M, L, … là gì, viết tắt của những từ gì thì lại ít ai biết rõ.
Qua bài viết ngắn này, Toomva sẽ giải đáp cho bạn về những từ vựng tiếng Anh đằng sau những size quần áo quen thuộc này.
Từ vựng tiếng Anh về size quần áo
Để cho dễ nhớ, ta sẽ đi từ size nhỏ nhất đến size lớn nhất nhé!
1. XS – Extra Small – Siêu Nhỏ
XS dành cho những người có vóc dáng nhỏ bé nhất hay còn gọi là “bé hạt tiêu”.
2. S – Small – Nhỏ
S dành cho dáng người nhỏ nhắn và hơi gầy một chút.
3. M – Medium – Trung Bình
Đây là size cho người không quá gầy cũng không quá mập.
4. L – Large – Lớn
Như cái tên của nó, L dành cho người có phom dáng hơi mập hoặc cao to.
5. XL – Extra Large – Siêu Lớn
Siêu Lớn hơi kén người mặc vì nó dành cho dáng người rất cao to hoặc to bề ngang.
6. XXL / 2XL – Extra Extra Large – Siêu Siêu Lớn
Từ 2XL đến 3XL, người ta thường tránh đọc từ vựng tiếng Anh gốc vì nó hơi nhạy cảm, khiến người mặc không thoải mái... 2XL là cỡ dành cho người mập hoặc cực cao to.
7. XXXL / 3XL – Extra Extra Extra Large – Siêu Siêu Siêu Lớn
Có thể nói đây là size “khủng” dành cho những người béo phì, cực cao to hoặc thích phong cách rộng rãi.
8. OS – One Size / Free Size – Cỡ dành cho hầu hết tất cả mọi người
Thường thì đây là loại quần áo có phom rộng, thoải mái khiến người gầy trông đầy đặn hơn, còn người mập sẽ trông nhỏ hơn.
Trên đây là bài viết “Biết tuốt từ vựng tiếng Anh về size quần áo” của Toomva – Học tiếng Anh qua phim phụ đề song ngữ. Chắc hẳn qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về các size quần áo và học được nhiều từ vựng mới rồi.
Chúc các bạn học tốt! Đừng quên ghé thăm Toomva.com thường xuyên để cập nhật những kiến thức bổ ích nhưng cũng không kém phần thú vị nhé!