Từ vựng tiếng anh trong nông nghiệp
- Sản phẩm nông nghiệp:
1. rice /raɪs/: gạo
2. wheat /wi:t/ : lúa mì
3. soybeans: đậu nành
4. corn /kɔːn/ : ngô
5. cotton /'kɒtn/ : bông
6. field /fɪːld/ : đồng
- Dụng cụ nông nghiệp:
1. farm equipment /fɑːm i'kwipmənt/ : công cụ làm ruộng
2. tractor /'træktə/ : máy kéo
3.farmer: người làm ruộng
4. vegetable garden /'vədʒtəbl 'gɑːdn/ : vườn rau
5. livestock /'laɪvstəʊk/ : trâu bò
6. vineyard /'vinjəd/ : vườn nho
7. rancher /'rɑ:ntʃə/ : chủ trại chăn nuôi
8. plant /plænt/ : trồng
9. harvest /'hɑrvɪst/ : thu hoạch
== chúc các bạn học tốt