Từ đa nghĩa hay dùng.
- Carry on nghĩa tiếng Việt là gì?
- Phân biệt cách dùng: Particular, Special, Especcial
1. Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng
- Take a break: nghỉ giải lao
- Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?
2. Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)
- A board meeting: cuộc họp ban quản lý
- A bulletin board: bảng thông báo
- Board the plane for New York: lên máy bay tới New York
3. Book: cuốn sách / đặt chỗ
- Book a flight: đặt 1 chuyến bay
- Read a book: đọc 1 cuốn sách
4. Check: séc / kiểm tra
- Check the price: kiểm tra giá
- Pay by check: trả bằng séc
5. Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết
- Handle the problem: xử lý vấn đề
- Have a black handle: tay cửa màu đen
6. Line: hàng lối / dòng (sản phẩm)
- One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.
- Stand in line: xếp hàng
7. Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện
- Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm
- Read the notice: đọc mẩu thông báo
8. Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại
- Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.
- Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển
=== Toomva.com - Chúc các bạn thành công ===