Những từ vựng chủ đề mỹ phẩm
- Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập nhật liên tục
1. Beauty products /'bju:ti product/: sản phẩm làm đẹp
2. Blush pink /blʌʃ piɳk/: phấn má hồng
3. Blusher /blʌʃə:/: phấn má
4. Body milk /'bɔdi milk/: kem dưỡng thể
5. Clearing milk /'kliəriɳ milk/: sữa tẩy trang
6. Cosmetics /kɔz'metik/: mỹ phẩm
7. Cream liner /kri:m 'lainə/: kem lót
8. Deodorant /di:'oudərənt/: phấn thơm
9. Eyebrow pencil /'aibrau 'pensl/: chì kẻ mắt
10. Eye-liner /ai 'lainə/: bút kẻ mắt
11. Lipstick /'lipstik/: son môi
12. Mascara /mæs'kɑ:rə/: cây chuốt mi
13. Natural cosmetics /'nætʃrəl kɔz'metik/: mỹ phẩm thiên nhiên
14. Perfume /'pə:fju:m/: nước hoa
15. Shaving cream /'ʃeiviɳ kri:m/: kem cạo râu
16. Skin lotion /skin 'louʃn/: kem dưỡng da
17. Whitening cream /'waitni kri:m/: kem làm trắng da
== Toomva.com - Chúc các bạn học tập tốt ==