Những từ hay xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh.
- Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
1. Một số cụm từ đi với liên từ AND:
- Down and out: một người không nhà và thất nghiệp. Đây cũng được sử dụng như một tính từ.
Ex: Did you see the poor down and out sleeping in the park? Should we tell the police about him?
- Hustle and bustle: nhiều hoạt động và tiếng ồn
Ex: I love the hustle and bustle of city life. I’d get bored in the
countryside.
- Ups and downs: thời gian tốt và xấu trong cuộc sống
Ex: The ups and downs of life are similar all over the world, but
people react differently to them.
- Rest and relaxation: thời gian không hoạt động, ví dụ khi đi nghỉ
Ex: The doctor said I need some rest and relaxation; I’ve been working too hard.
- Trials and tribulations: những thử thách khó khăn mà chúng ta đối
mặt trong cuộc sống.
Ex: Remember, while marriage is a wonderful thing, it also has its
own trials and tribulations, which you both have to survive.
2. Một số cụm từ đi với giới từ OUT OF :
- Out of luck: Không may
- Out of order: Hư, hỏng
- Out of question: Không thể được
- Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
- Out of touch: Không còn liên lạc
=== Chúc các bạn học tập thành công ===