Những Trạng từ chỉ dấu hiệu thời gian
- Các cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian.
- Cách nói thời gian ngụ ý tạm biệt
1. afterward = về sau
2. at the same time = cùng thời điểm
3. currently = hiện tại
4. earlier = sớm hơn
5. formerly = trước đó
6. immediately = ngay lập tức
7. in the future = trong tương lai
8. in the meantime = trong khi chờ đợi
9. in the past = trong quá khứ
10. later = muộn hơn
11. meanwhile = trong khi đó
12. previously = trước đó
13. simultaneously = đồng thời
14. subsequently = sau đó
15. then = sau đó
16. until now = cho đến bây giờ