Cách ngắt nhịp trong tiếng Anh
- CÁCH NÓI "KHÔNG" LỊCH SỰ TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP
1. Grammar (Về mặt ngữ pháp)
1.1 Noun phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm danh từ)
– A handsome man; my grandmother
Ex: (Dấu / thể hiện sự ngắt nhịp trong câu)
– A handsome man / visited the zoo yesterday. (Một anh chàng bảnh bao đã đi chơi sở thú ngày hôm qua)
– My grandmother / and her nephew / really enjoyed the party. (Bà tôi cùng với người cháu trai rất thích bữa tiệc đó)
1.2 Verb phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm dộng từ)
– Vi + adv: I work quickly / to meet the deadline. (Tôi phải làm việc nhanh chóng để kịp thời hạn)
- Vt + Obj: I send a letter / to my daughter. (Tôi đã gửi thử cho con gái)
1.3 Prepositional phrases (Chúng ta ngắt câu khi đọc các cụm giới từ)
- With my friends; for the first time.
Ex:
I usually go fishing / with my friends. (Tôi thường đi câu cá với những người bạn)
In 2000, I worked for IBM / for the first time. (Năm 2000, tôi làm việc cho IBM lần đầu tiên)
2. Punctuation (Về mặt chấm câu)
We pause at: Chúng ta ngắt nhịp khi có:
- Comma (,) : Dấu phẩy
- Period (.) : Dấu chấm
- Semicolon (;) : Dấu chấm phẩy
- Colon (:) : Dấu hai chấm
- Parentheses ( ) : Dấu ngoặc
=> Các bạn ghi chú để nhớ nhé!