Các cấu trúc với Take
- Cấu trúc "hơn" trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather
- Cấu trúc của một Email tiếng Anh
- To take a bath: Đi tắm
- To take a dislike to sb: Ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
- To take a fancy to sb/sth: Thích, khoái ai/cái gì
- To take a fetch: Ráng, gắng sức
- To take a flying leap over sth: Nhảy vọt qua vật gì
- To take a gander of sth: Nhìn vào cái gì
- To take a great interest in: Rất quan tâm
- To take a holiday: Nghỉ lễ
- To take a jump: Nhảy
- To take a knock: Bị cú sốc
- To take a leaf out of sb’s book: Noi gương người nào
- To take a lively interest in sth: Hăng say với việc gì
- To take a mean advantage of sb: Lợi dụng người nào một cách hèn hạ
- To take a photograph of sb: Chụp hình người nào
- To take a quick nap after lunch: Ngủ trưa một chút sau khi ăn (trưa)
- To take a responsibility on one’s shoulders: Gánh, chịu trách nhiệm
- To take a rest: Nghỉ
- To take a rise out of sb: Làm cho người nào giận dữ
- To take a walk, a journey: Đi dạo, đi du lịch
- To take an empty pride in sth: Lấy làm tự cao, tự đại hão về chuyện gì
- To take an examination: Đi thi, dự thi
- To take an interest in: Quan tâm đến, thích thú về
- To take care of one’s health: Giữ gìn sức khỏe
- To take exception to sth: Phản đối việc gì, chống việc gì
- To take lesson in: Học môn học gì
- To take medicine: Uống thuốc
- To take note of sth: Để ý, chú ý đến việc gì, ghi lòng việc gì
- To take notes: Ghi chú
- To take notice of sth: Chú ý, để ý đến, nhận thấy việc gì