Video 32 câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại nhà hàng, khách sạn.
1. Could i see the manu, please?
Cho tôi xem manu được không?
2. Can i get you any drinks?
Anh có muốn uống gì không ạ?
3. Are you ready to order?
Anh đã muốn gọi món chưa?
4. Do you have any specials?
Anh(nhà hàng) có món gì đặc biệt không?
5. What's the soup of the day?
Món súp hôm nay là món gì?
6. What do you recommend?
Anh/Chị có gợi ý món nào không?
7. What's this dish?
Đây là món gì?
8. I'm on a diet.
Tôi đang ăn kiêng.
9. I'm allergic to shrimp.
Tôi bị dị ứng với tôm.
10. I'm severely allergic to...
Tôi bị dị ứng nặng với...
11. I'm a vegeterian.
Tôi ăn chay
12. I have the...
Tôi chọn...
13. I don't eat... i don't eat meet.
Tôi không ăn... tôi không ăn thịt
14. I'm sorry, we're out of that.
Tôi xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi.
15. For my starter I'll have the soup, and for my main couse the steak.
Tôi dùng sup làm món khai vị và bít tết làm món chính.
16.How would you like your steak?
Quý khách muốn món bít tết như thế nào?
17. Rare
Tái
18. Medium rare
Tái vừa.
19. Medium
Chín vừa
20. Well done
Chín kỹ
21. Is that all?
Còn gì không ạ?
22. Nothing else, thank you.
Vậy thôi, cảm ơn.
23. How long will it take?
Có lâu không?
24. It'll take about 15 minutes.
Khoảng 15 phút ạ
25. Enjoy your meal!
Chúc quý khách ăn ngon miệng.
26. Would you like to taste the wine?
Quý khách có muốn thử rượu không?
27. A jug of tap water.
Một bình nước lọc.
28. Another bottle of wine.
Một chai rượu khác.
29. Some more bread please.
Cho thêm ít bánh mì nữa
30. Still or sparkling?
Nước có ga hay không có ga?
31. Would you like a coffee or dessert?
Quý khách có muốn cà phê hay món tráng miệng không ạ?
32. The bill, please.
Cho xin hóa đơn.