TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: interesting

/'intristiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    làm quan tâm, làm chú ý

    an interesting film

    một bộ phim thú vị

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in an interresting condition

    có thai, có mang